![]() Hiroto Tanaka 26 | |
![]() Yuto Suzuki 37 | |
![]() Takumu Kawamura 69 | |
![]() Motoki Ohara 71 | |
![]() Yuto Suzuki 74 | |
![]() Lukian 89 |
Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Ehime FC
số liệu thống kê

Jubilo Iwata

Ehime FC
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Ehime FC
Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (36), Norimichi Yamamoto (38), Kentaro Oi (3), Makito Ito (6), Yuto Suzuki (17), Yasuhito Endo (50), Kosuke Yamamoto (23), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Yuki Otsu (4), Lukian (11)
Ehime FC (3-4-2-1): Masahiro Okamoto (1), Naoki Otani (35), Naoki Kuriyama (15), Rikiya Motegi (20), Toshiya Takagi (27), Hiroto Tanaka (16), Takumu Kawamura (8), Kenta Uchida (39), Motoki Ohara (30), Takashi Kondo (11), Yoshiki Fujimoto (10)

Jubilo Iwata
3-4-2-1
36
Ryuki Miura
38
Norimichi Yamamoto
3
Kentaro Oi
6
Makito Ito
17 2
Yuto Suzuki
50
Yasuhito Endo
23
Kosuke Yamamoto
14
Masaya Matsumoto
10
Hiroki Yamada
4
Yuki Otsu
11
Lukian
10
Yoshiki Fujimoto
11
Takashi Kondo
30
Motoki Ohara
39
Kenta Uchida
8
Takumu Kawamura
16
Hiroto Tanaka
27
Toshiya Takagi
20
Rikiya Motegi
15
Naoki Kuriyama
35
Naoki Otani
1
Masahiro Okamoto

Ehime FC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Yuki Otsu Kotaro Omori | 46’ | Hiroto Tanaka Koji Yamase |
75’ | Masaya Matsumoto Ryo Takano | 62’ | Kenta Uchida Kyoji Kutsuna |
75’ | Hiroki Yamada Shota Kaneko | 79’ | Yoshiki Fujimoto Makito Yoshida |
90’ | Lukian Fabian Gonzalez | 88’ | Motoki Ohara Taishi Nishioka |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Gonzalez | Shugo Tsuji | ||
Naoki Hatta | Taishi Nishioka | ||
Daiki Ogawa | Ryosuke Maeda | ||
Ryo Takano | Kyoji Kutsuna | ||
Kotaro Omori | Koji Yamase | ||
Naoki Kanuma | Makito Yoshida | ||
Shota Kaneko | Daiki Enomoto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Jubilo Iwata
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại