Thứ Hai, 16/06/2025
Ibrahim Sadeh
23
Ibrahim Sami
23
Aimar Sher
37
Mousa Tamari (Thay: Mahmoud Mardi)
60
Amer Jamous (Thay: Ibrahim Sadeh)
60
Mousa Tamari (Thay: Mahmoud Al Mardi)
60
Amer Jamous (Thay: Ibrahim Sami)
60
Mohammad Qasem (Thay: Ali Jasim)
62
Mohannad Abu Taha
66
Hasan Abdulkareem (Thay: Marko Lawk Farji)
69
Sajad Jassem (Thay: Osama Rashid)
69
Ali Faez Atiyah (Thay: Frans Dhia Putros)
69
Noor Al-Rawabdeh (Thay: Nizar Al Rashdan)
74
Sajad Jassem
77
Mohammad Hasheesh (Thay: Mohannad Abu Taha)
85
Mohammed Abu Zrayq (Thay: Yazan Al-Naimat)
86
Ahmed Yahya (Thay: Aimar Sher)
90

Thống kê trận đấu Jordan vs Iraq

số liệu thống kê
Jordan
Jordan
Iraq
Iraq
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 29
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jordan vs Iraq

Tất cả (138)
90+5'

Jordan được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân, Iraq được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Liệu Jordan có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Iraq không?

90+3'

Jordan được hưởng một quả phạt góc do Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali quyết định.

90+2'

Ném biên cho Jordan ở phần sân của Iraq.

90+2'

Bóng an toàn khi Iraq được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+1'

Đội khách thay Aimar Sher bằng Ahmed Yahya.

90'

Liệu Jordan có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?

89'

Ném biên cho Iraq tại Sân vận động Quốc tế Amman.

88'

Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali trao cho Iraq một quả phát bóng từ cầu môn.

88'

Đường chuyền đánh đầu của Ali Iyad Olwan đi chệch mục tiêu cho Jordan.

85'

Jamal Sellami (Jordan) thực hiện sự thay người thứ năm, với Sharara thay thế Yazan Abdallah Al-Naimat.

85'

Mohammad Abu Hasheesh thay thế Mohannad Abu Taha cho Jordan tại Sân vận động Quốc tế Amman.

84'

Tại Amman, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

83'

Iraq được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Quốc tế Amman.

83'

Tại Amman, Jordan tấn công qua Amer Jamous. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

83'

Jordan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

82'

Iraq được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Jordan.

81'

Iraq có một quả ném biên nguy hiểm.

80'

Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali ra hiệu cho một quả đá phạt cho Iraq.

79'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Amman.

Đội hình xuất phát Jordan vs Iraq

Jordan (3-4-3): Yazeed Abu Laila (1), Ahmad Assaf (17), Mohannad Abu Taha (20), Saleem Obaid (16), Yazan Al-Arab (5), Abdallah Nasib (3), Nizar Al-Rashdan (21), Ibrahim Sadeh (15), Yazan Al-Naimat (11), Mahmoud Mardi (13), Ali Iyad Olwan (9)

Iraq (4-2-3-1): Jalal Hassan (12), Frans Putros (14), Manaf Younis (6), Zaid Tahseen (2), Merchas Doski (23), Osama Rashid (20), Aymen Hussein (18), Aimar Sher (7), Marko Farji (21), Ali Jasim (17), Ibrahim Bayesh (8)

Jordan
Jordan
3-4-3
1
Yazeed Abu Laila
17
Ahmad Assaf
20
Mohannad Abu Taha
16
Saleem Obaid
5
Yazan Al-Arab
3
Abdallah Nasib
21
Nizar Al-Rashdan
15
Ibrahim Sadeh
11
Yazan Al-Naimat
13
Mahmoud Mardi
9
Ali Iyad Olwan
8
Ibrahim Bayesh
17
Ali Jasim
21
Marko Farji
7
Aimar Sher
18
Aymen Hussein
20
Osama Rashid
23
Merchas Doski
2
Zaid Tahseen
6
Manaf Younis
14
Frans Putros
12
Jalal Hassan
Iraq
Iraq
4-2-3-1
Thay người
60’
Ibrahim Sami
Amer Jamous
62’
Ali Jasim
Mohammed Qasim
60’
Mahmoud Al Mardi
Mousa Tamari
69’
Marko Lawk Farji
Hasan Abdulkareem
74’
Nizar Al Rashdan
Noor Al Din Rawabda
69’
Frans Dhia Putros
Ali Faez Atiyah
85’
Mohannad Abu Taha
Mohammad Abuhasheesh
69’
Osama Rashid
Sajad Jassem
86’
Yazan Al-Naimat
Mohammed Abu Zrayq
90’
Aimar Sher
Ahmed Yahya
Cầu thủ dự bị
Yousef Abualjazar
Ahmed Basil
Husam Ali Mohammad Abudahab
Fahad Talib
Abdallah Al Fakhouri
Mohammed Qasim
Amer Jamous
Peter Gwargis
Adham Al Quraishi
Mohammed Jawad
Hadi Al Hourani
Mohamed Ali
Noor Al Din Rawabda
Hasan Abdulkareem
Khalil Bani Ateyah
Ahmed Yahya
Ibrahim Sabra
Saad Natiq
Mohammed Abu Zrayq
Ali Faez Atiyah
Mousa Tamari
Akam Hashem
Mohammad Abuhasheesh
Sajad Jassem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/10 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Asian cup
29/01 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Jordan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
05/06 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
30/05 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
15/03 - 2025
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Iraq

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
06/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 0-1
Gulf Cup
28/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X