Jordan được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Ibrahim Sadeh 23 | |
![]() Ibrahim Sami 23 | |
![]() Aimar Sher 37 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Mahmoud Mardi) 60 | |
![]() Amer Jamous (Thay: Ibrahim Sadeh) 60 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Mahmoud Al Mardi) 60 | |
![]() Amer Jamous (Thay: Ibrahim Sami) 60 | |
![]() Mohammad Qasem (Thay: Ali Jasim) 62 | |
![]() Mohannad Abu Taha 66 | |
![]() Hasan Abdulkareem (Thay: Marko Lawk Farji) 69 | |
![]() Sajad Jassem (Thay: Osama Rashid) 69 | |
![]() Ali Faez Atiyah (Thay: Frans Dhia Putros) 69 | |
![]() Noor Al-Rawabdeh (Thay: Nizar Al Rashdan) 74 | |
![]() Sajad Jassem 77 | |
![]() Mohammad Hasheesh (Thay: Mohannad Abu Taha) 85 | |
![]() Mohammed Abu Zrayq (Thay: Yazan Al-Naimat) 86 | |
![]() Ahmed Yahya (Thay: Aimar Sher) 90 |
Thống kê trận đấu Jordan vs Iraq


Diễn biến Jordan vs Iraq
Bóng đi ra ngoài sân, Iraq được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Jordan có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Iraq không?
Jordan được hưởng một quả phạt góc do Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali quyết định.
Ném biên cho Jordan ở phần sân của Iraq.
Bóng an toàn khi Iraq được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách thay Aimar Sher bằng Ahmed Yahya.
Liệu Jordan có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Iraq tại Sân vận động Quốc tế Amman.
Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali trao cho Iraq một quả phát bóng từ cầu môn.
Đường chuyền đánh đầu của Ali Iyad Olwan đi chệch mục tiêu cho Jordan.
Jamal Sellami (Jordan) thực hiện sự thay người thứ năm, với Sharara thay thế Yazan Abdallah Al-Naimat.
Mohammad Abu Hasheesh thay thế Mohannad Abu Taha cho Jordan tại Sân vận động Quốc tế Amman.
Tại Amman, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Iraq được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Quốc tế Amman.
Tại Amman, Jordan tấn công qua Amer Jamous. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Jordan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Iraq được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Jordan.
Iraq có một quả ném biên nguy hiểm.
Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali ra hiệu cho một quả đá phạt cho Iraq.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Amman.
Đội hình xuất phát Jordan vs Iraq
Jordan (3-4-3): Yazeed Abu Laila (1), Ahmad Assaf (17), Mohannad Abu Taha (20), Saleem Obaid (16), Yazan Al-Arab (5), Abdallah Nasib (3), Nizar Al-Rashdan (21), Ibrahim Sadeh (15), Yazan Al-Naimat (11), Mahmoud Mardi (13), Ali Iyad Olwan (9)
Iraq (4-2-3-1): Jalal Hassan (12), Frans Putros (14), Manaf Younis (6), Zaid Tahseen (2), Merchas Doski (23), Osama Rashid (20), Aymen Hussein (18), Aimar Sher (7), Marko Farji (21), Ali Jasim (17), Ibrahim Bayesh (8)


Thay người | |||
60’ | Ibrahim Sami Amer Jamous | 62’ | Ali Jasim Mohammed Qasim |
60’ | Mahmoud Al Mardi Mousa Tamari | 69’ | Marko Lawk Farji Hasan Abdulkareem |
74’ | Nizar Al Rashdan Noor Al Din Rawabda | 69’ | Frans Dhia Putros Ali Faez Atiyah |
85’ | Mohannad Abu Taha Mohammad Abuhasheesh | 69’ | Osama Rashid Sajad Jassem |
86’ | Yazan Al-Naimat Mohammed Abu Zrayq | 90’ | Aimar Sher Ahmed Yahya |
Cầu thủ dự bị | |||
Yousef Abualjazar | Ahmed Basil | ||
Husam Ali Mohammad Abudahab | Fahad Talib | ||
Abdallah Al Fakhouri | Mohammed Qasim | ||
Amer Jamous | Peter Gwargis | ||
Adham Al Quraishi | Mohammed Jawad | ||
Hadi Al Hourani | Mohamed Ali | ||
Noor Al Din Rawabda | Hasan Abdulkareem | ||
Khalil Bani Ateyah | Ahmed Yahya | ||
Ibrahim Sabra | Saad Natiq | ||
Mohammed Abu Zrayq | Ali Faez Atiyah | ||
Mousa Tamari | Akam Hashem | ||
Mohammad Abuhasheesh | Sajad Jassem |
Nhận định Jordan vs Iraq
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jordan
Thành tích gần đây Iraq
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại