![]() August Karlin 44 | |
![]() Marko Nikolic (Kiến tạo: Flamur Dzelili) 52 | |
![]() Moonga Simba (Thay: Linus Hallenius) 62 | |
![]() Fredrik Lundgren (Thay: Teodor Stenshagen) 62 | |
![]() Daniel Strandsaeter (Thay: Marko Nikolic) 64 | |
![]() Maans Isaksson (Thay: Flamur Dzelili) 64 | |
![]() Gustav Molin (Thay: Oscar Jonsson) 67 | |
![]() Taylor Silverholt 73 | |
![]() Alexander Larsson (Thay: Johan Bengtsson) 78 | |
![]() Edwin Dellkrans (Thay: Ludvig Naavik) 78 | |
![]() Alexander Berntsson (Thay: August Karlin) 84 | |
![]() Anton Thorsson (Thay: Taylor Silverholt) 90 |
Thống kê trận đấu Joenkoepings Soedra vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

Joenkoepings Soedra

GIF Sundsvall
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Joenkoepings Soedra vs GIF Sundsvall
Joenkoepings Soedra (3-4-3): Alexander Nilsson (1), Jesper Manns (4), Arvid Eriksson (15), Adam Ben Lamin (19), Flamur Dzelili (11), Samuel Adrian (8), August Karlin (6), Malkolm Moenza (7), Marko Nikolic (24), Taylor Silverholt (9), Robin Book (10)
GIF Sundsvall (3-4-3): Olov Oscar Joel Jonsson (1), Teodor Stenshagen (19), Ludvig Svanberg (12), Lucas Forsberg (18), Robert Lundstrom (15), Paya Pichkah (13), Ludvig Navik (8), Johan Bengtsson (14), Jesper Carstrom (11), Pontus Engblom (21), Linus Hallenius (9)

Joenkoepings Soedra
3-4-3
1
Alexander Nilsson
4
Jesper Manns
15
Arvid Eriksson
19
Adam Ben Lamin
11
Flamur Dzelili
8
Samuel Adrian
6
August Karlin
7
Malkolm Moenza
24
Marko Nikolic
9
Taylor Silverholt
10
Robin Book
9
Linus Hallenius
21
Pontus Engblom
11
Jesper Carstrom
14
Johan Bengtsson
8
Ludvig Navik
13
Paya Pichkah
15
Robert Lundstrom
18
Lucas Forsberg
12
Ludvig Svanberg
19
Teodor Stenshagen
1
Olov Oscar Joel Jonsson

GIF Sundsvall
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Marko Nikolic Daniel Strandsater | 62’ | Teodor Stenshagen Fredrik Lundgren |
64’ | Flamur Dzelili Maans Isaksson | 62’ | Linus Hallenius Moonga Simba |
84’ | August Karlin Alexander Berntsson | 67’ | Oscar Jonsson Gustav Molin |
90’ | Taylor Silverholt Anton Thorsson | 78’ | Johan Bengtsson Alexander Larsson |
78’ | Ludvig Naavik Edwin Dellkrans |
Cầu thủ dự bị | |||
David Celic | Gustav Molin | ||
Alexander Berntsson | Fredrik Lundgren | ||
Daniel Strandsater | Rasmus Lindkvist | ||
Albin Sjostrand Bjurnemark | Alexander Larsson | ||
Anton Thorsson | Moonga Simba | ||
Filip Moller Delaware | Edvard Carrick | ||
Maans Isaksson | Edwin Dellkrans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại