![]() Adrian Edquist (Kiến tạo: Anton Lundin) 10 | |
![]() Malkolm Moenza 13 | |
![]() Anton Lundin 27 | |
![]() Flamur Dzelili 45 | |
![]() Antonio Yakoub (Thay: Anton Lundin) 61 | |
![]() Daniel Eliasson (Thay: Iu Ranera) 62 | |
![]() Anton Thorsson (Thay: Flamur Dzelili) 62 | |
![]() Taylor Silverholt (Kiến tạo: Robin Book) 63 | |
![]() Antonio Yakoub 66 | |
![]() Adrian Edquist 69 | |
![]() Daniel Strandsaeter (Thay: Malkolm Moenza) 79 | |
![]() Constantino Capotondi (Thay: Adrian Edquist) 85 | |
![]() Oskar Karlsson (Thay: Kevin Persson) 85 | |
![]() Marwan Bazi (Thay: Taylor Silverholt) 88 |
Thống kê trận đấu Joenkoepings Soedra vs Gefle
số liệu thống kê

Joenkoepings Soedra

Gefle
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Joenkoepings Soedra vs Gefle
Joenkoepings Soedra (4-2-3-1): Alexander Nilsson (1), Jesper Manns (4), Arvid Eriksson (15), Alexander Berntsson (3), Malkolm Moenza (7), Marko Nikolic (24), Samuel Adrian (8), Robin Book (10), Flamur Dzelili (11), Taylor Silverholt (9), Pashang Abdulla (13)
Gefle (3-5-2): Robin Wallinder (13), Kevin Persson (16), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Niclas Hakansson (5), Christoffer Aspgren (19), Oscar Tomas Lundin (8), Oscar Lundin (6), Iu Ranera (44), Sebastian Friman (14), Leo Englund (11), Adrian Edqvist (12)

Joenkoepings Soedra
4-2-3-1
1
Alexander Nilsson
4
Jesper Manns
15
Arvid Eriksson
3
Alexander Berntsson
7
Malkolm Moenza
24
Marko Nikolic
8
Samuel Adrian
10
Robin Book
11
Flamur Dzelili
9
Taylor Silverholt
13
Pashang Abdulla
12
Adrian Edqvist
11
Leo Englund
14
Sebastian Friman
44
Iu Ranera
6
Oscar Lundin
8
Oscar Tomas Lundin
19
Christoffer Aspgren
5
Niclas Hakansson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
16
Kevin Persson
13
Robin Wallinder

Gefle
3-5-2
Thay người | |||
62’ | Flamur Dzelili Anton Thorsson | 61’ | Anton Lundin Antonio Yakoub |
79’ | Malkolm Moenza Daniel Strandsater | 62’ | Iu Ranera Daniel Eliasson |
88’ | Taylor Silverholt Marwan Baze | 85’ | Kevin Persson Oskar Matthias Karlsson |
85’ | Adrian Edquist Constantino Capotondi |
Cầu thủ dự bị | |||
David Celic | Tobias Johansson | ||
August Karlin | Daniel Eliasson | ||
Daniel Strandsater | Oskar Matthias Karlsson | ||
Albin Sjostrand Bjurnemark | Nils Eriksson | ||
Anton Thorsson | Constantino Capotondi | ||
Adam Ben Lamin | Antonio Yakoub | ||
Marwan Baze | Philip Ekman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
9 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B H B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại