![]() (Pen) Rafael Garcia 15 | |
![]() (og) Shirman Osson 21 | |
![]() Arjan Goljahanpoor 73 | |
![]() Laith Azhar 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây JJK Jyvaskyla
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây EPS
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 2 | 5 | 16 | 23 | H T H B T | |
2 | 14 | 7 | 2 | 5 | 4 | 23 | T B B T T | |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 9 | 22 | T B T T T | |
4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 9 | 21 | H H H H T | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 9 | 20 | B B T H T | |
6 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | H H T B T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | T B H T B |
8 | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T H B T B | |
9 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | T H H H B |
10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | B H B B B | |
11 | 14 | 5 | 1 | 8 | -16 | 16 | B B B H T | |
12 | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 14 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại