Thứ Bảy, 03/05/2025
Jun Choi
3
Jonathan Balotelli
10
Ho-Young Park
12
Tae-Hyun Kim
31
Ho-Jin Jeong
38
Da-Sol Kim
70
Domagoj Drozdek
74
Jong-Ho Lee
79
Jonathan Balotelli
89

Thống kê trận đấu Jeonnam Dragons vs Busan I'Park

số liệu thống kê
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
Busan I'Park
Busan I'Park
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Jeonnam Dragons vs Busan I'Park

Thay người
46’
Ho-Jin Jeong
Sun-Woo Kim
58’
Jun-Ho Hwang
Domagoj Drozdek
66’
Byeong-Oh Kim
Jong-Ho Lee
58’
Tae-Min Lee
Renato Santos
90’
Jonathan Balotelli
Myung-Won Seo
74’
Ryan Edwards
Sang-Heon Lee
Cầu thủ dự bị
Byung-Yeop Kim
Pil-Rip Jin
Young-Uk Kim
Domagoj Drozdek
Ho-Jung Choi
Sang-Heon Lee
Sun-Woo Kim
Jeong-Hyun Kim
Myung-Won Seo
Rae-Joon Lee
Alex Ferreira
Cheong-Woong Lee
Jong-Ho Lee
Renato Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
11/07 - 2021
17/10 - 2021
19/03 - 2022
14/05 - 2022
24/07 - 2022
26/09 - 2022
02/05 - 2023
15/08 - 2023
12/11 - 2023
07/04 - 2024
20/07 - 2024
15/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Jeonnam Dragons

K League 2
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
22/03 - 2025
K League 2
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Busan I'Park

K League 2
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
23/03 - 2025
K League 2
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United97111122H T T T T
2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons9531518B T T H T
3Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC9522517T T H B T
4Suwon BluewingsSuwon Bluewings9522517T T H T T
5Seongnam FCSeongnam FC9441416H T T H B
6Busan I'ParkBusan I'Park9432415H B H T T
7Bucheon FC 1995Bucheon FC 19959423114B T H H B
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC9252311H T H H T
9Gyeongnam FCGyeongnam FC9324-311T B B T B
10Cheongju FCCheongju FC9315-510B B B T T
11Gimpo FCGimpo FC923409T B H B B
12HwaseongHwaseong9135-66H B B B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners9117-114H B T B B
14Cheonan CityCheonan City9108-133B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X