Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Montedio Yamagata hôm nay 25-02-2024

Giải J League 2 - CN, 25/2

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 3

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-0
CN, 11:00 25/02/2024
Vòng 1 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiju Yoshida
8
Daisuke Suzuki (Kiến tạo: Taishi Taguchi)
11
Junya Takahashi (Thay: Yoshiki Fujimoto)
46
Junya Takahashi (Kiến tạo: Yuta Kumamoto)
54
Junya Takahashi (Kiến tạo: Zain Issaka)
60
Naoki Tsubaki (Thay: Dudu)
69
Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida)
71
Koki Yonekura (Thay: Kazuki Tanaka)
80
Eduardo (Thay: Koya Kazama)
80
Chihiro Kato
83
Chihiro Kato (Thay: Yusuke Goto)
83
Naohiro Sugiyama (Thay: Zain Issaka)
83
Nagi Matsumoto (Thay: Leo Takae)
89
Koki Sakamoto (Kiến tạo: Junya Takahashi)
90+2'
Akiyuki Yokoyama (Kiến tạo: Naoki Tsubaki)
90+5'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Montedio Yamagata

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Daisuke Suzuki (13), Mendes (40), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (7), Taishi Taguchi (4), Akiyuki Yokoyama (16), Dudu (77), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (10)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (15), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Taiju Yoshida (2), Leo Takae (7), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (41), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Ryoma Kida (10)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Kazuki Fujita
2
Issei Takahashi
13
Daisuke Suzuki
40
Mendes
67
Masaru Hidaka
7
Kazuki Tanaka
4
Taishi Taguchi
16
Akiyuki Yokoyama
77
Dudu
8
Koya Kazama
10
Hiiro Komori
10
Ryoma Kida
11
Yoshiki Fujimoto
42
Zain Issaka
41
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
7
Leo Takae
2
Taiju Yoshida
4
Keisuke Nishimura
3
Yuta Kumamoto
15
Ayumu Kawai
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
69’
Dudu
Naoki Tsubaki
46’
Yoshiki Fujimoto
Junya Takahashi
80’
Koya Kazama
Eduardo
71’
Ryoma Kida
Koki Sakamoto
80’
Kazuki Tanaka
Koki Yonekura
83’
Yusuke Goto
Chihiro Kato
83’
Zain Issaka
Naohiro Sugiyama
89’
Leo Takae
Nagi Matsumoto
Cầu thủ dự bị
Eduardo
Ko Hasegawa
Ryota Suzuki
Takashi Abe
Ryota Kuboniwa
Koki Sakamoto
Yusuke Kobayashi
Chihiro Kato
Naoki Tsubaki
Nagi Matsumoto
Koki Yonekura
Naohiro Sugiyama
Hiroto Goya
Junya Takahashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X