Thứ Năm, 01/05/2025
Jessic Ngankam (Kiến tạo: Hyun-Ju Lee)
35
Frederic Ananou (Thay: Andreas Geipl)
46
Monju Momuluh (Thay: Hyun-Ju Lee)
65
Max Christiansen
68
Tim Handwerker (Thay: Bryan Hein)
69
Sebastian Ernst (Thay: Anssi Suhonen)
69
Nicolo Tresoldi (Thay: Jannik Rochelt)
71
Andreas Voglsammer (Thay: Jessic Ngankam)
71
Noah Ganaus (Thay: Sargis Adamyan)
76
Elias Huth (Thay: Eric Hottmann)
76
Boris Tomiak (Thay: Haavard Nielsen)
82
Christian Kuehlwetter
90+4'

Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Hannover 96

số liệu thống kê
Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
Hannover 96
Hannover 96
46 Kiểm soát bóng 54
18 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jahn Regensburg vs Hannover 96

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Christian Kuehlwetter.

Thẻ vàng cho Christian Kuehlwetter.

76'

Eric Hottmann rời sân và anh được thay thế bởi Elias Huth.

82'

Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Boris Tomiak.

76'

Sargis Adamyan rời sân và anh được thay thế bởi Noah Ganaus.

71'

Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

71'

Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.

69'

Anssi Suhonen rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.

69'

Bryan Hein rời sân và được thay thế bởi Tim Handwerker.

68' Thẻ vàng cho Max Christiansen.

Thẻ vàng cho Max Christiansen.

65'

Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Monju Momuluh.

46'

Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Frederic Ananou.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Hyun-Ju Lee đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

35' V À A A O O O - Jessic Ngankam đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jessic Ngankam đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Hannover 96

Jahn Regensburg (3-5-2): Felix Gebhard (1), Robin Ziegele (14), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Christian Viet (10), Christian Kuhlwetter (30), Andreas Geipl (8), Anssi Suhonen (34), Bryan Hein (3), Eric Hottmann (9), Sargis Adamyan (22)

Hannover 96 (4-2-2-2): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bartlomiej Wdowik (17), Enzo Leopold (8), Max Christiansen (13), Hyun-ju Lee (11), Jannik Rochelt (10), Jessic Ngankam (7), Havard Nielsen (16)

Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
3-5-2
1
Felix Gebhard
14
Robin Ziegele
5
Rasim Bulic
16
Louis Breunig
10
Christian Viet
30
Christian Kuhlwetter
8
Andreas Geipl
34
Anssi Suhonen
3
Bryan Hein
9
Eric Hottmann
22
Sargis Adamyan
16
Havard Nielsen
7
Jessic Ngankam
10
Jannik Rochelt
11
Hyun-ju Lee
13
Max Christiansen
8
Enzo Leopold
17
Bartlomiej Wdowik
23
Marcel Halstenberg
5
Phil Neumann
21
Sei Muroya
1
Ron-Robert Zieler
Hannover 96
Hannover 96
4-2-2-2
Thay người
46’
Andreas Geipl
Frederic Ananou
65’
Hyun-Ju Lee
Monju Momuluh
69’
Bryan Hein
Tim Handwerker
71’
Jannik Rochelt
Nicolo Tresoldi
69’
Anssi Suhonen
Sebastian Ernst
71’
Jessic Ngankam
Andreas Voglsammer
76’
Sargis Adamyan
Noah Ganaus
82’
Haavard Nielsen
Boris Tomiak
76’
Eric Hottmann
Elias Huth
Cầu thủ dự bị
Julian Pollersbeck
Leo Weinkauf
Tim Handwerker
Boris Tomiak
Florian Ballas
Jannik Dehm
Frederic Ananou
Brooklyn Kevin Ezeh
Ben Kieffer
Eric Uhlmann
Sebastian Ernst
Nicolo Tresoldi
Noah Ganaus
Husseyn Chakroun
Jonas Bauer
Andreas Voglsammer
Elias Huth
Monju Momuluh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
21/04 - 2021
24/10 - 2021
02/04 - 2022
14/08 - 2022
18/02 - 2023
03/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Jahn Regensburg

Hạng 2 Đức
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X