Thứ Sáu, 20/06/2025
Ryo Nemoto (Thay: Ko Miyazaki)
18
Kaina Tanimura (Thay: Sota Nagai)
46
Rei Ieizumi
55
Sho Sato
61
Hiroto Iwabuchi (Thay: Yusuke Ishida)
62
Keiichi Kondo (Thay: Shu Yoshizawa)
70
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Eiji Miyamoto)
71
Ryohei Okazaki (Thay: Hayato Fukushima)
72
Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya)
72
Ryohei Okazaki
76
Kojiro Yasuda (Thay: Yuto Yamada)
81
Toshiki Mori (Thay: Sora Kobori)
81
Genki Egawa (Thay: Ryo Arita)
86
Yoshihiro Shimoda
90+3'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Tochigi SC
Tochigi SC
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Tochigi SC

Iwaki FC (4-1-4-1): Shuhei Shikano (31), Yusuke Ishida (2), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Takumi Kawamura (16), Yoshihiro Shimoda (33), Ryo Arita (11), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Sota Nagai (20), Shu Yoshizawa (18)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Naoki Otani (5), Kenta Fukumori (30), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Sora Kobori (38), Yuto Yamada (36), Ko Miyazaki (32)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-1-4-1
31
Shuhei Shikano
2
Yusuke Ishida
4
Rei Ieizumi
3
Ryo Endo
16
Takumi Kawamura
33
Yoshihiro Shimoda
11
Ryo Arita
6
Eiji Miyamoto
24
Yuto Yamashita
20
Sota Nagai
18
Shu Yoshizawa
32
Ko Miyazaki
36
Yuto Yamada
38
Sora Kobori
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
21
Tomoyasu Yoshida
30
Kenta Fukumori
5
Naoki Otani
16
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Sota Nagai
Kaina Tanimura
18’
Ko Miyazaki
Ryo Nemoto
62’
Yusuke Ishida
Hiroto Iwabuchi
72’
Hayato Fukushima
Ryohei Okazaki
70’
Shu Yoshizawa
Keiichi Kondo
72’
Yuki Nishiya
Yojiro Takahagi
86’
Ryo Arita
Genki Egawa
81’
Sora Kobori
Toshiki Mori
81’
Yuto Yamada
Kojiro Yasuda
Cầu thủ dự bị
Kengo Tanaka
Shuhei Kawata
Genki Egawa
Ryohei Okazaki
Mizuki Kaburaki
Sho Omori
Naoki Kase
Yojiro Takahagi
Hiroto Iwabuchi
Toshiki Mori
Keiichi Kondo
Kojiro Yasuda
Kaina Tanimura
Ryo Nemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
05/07 - 2023
28/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X