Thứ Ba, 05/08/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Blaublitz Akita hôm nay 14-05-2023

Giải J League 2 - CN, 14/5

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
CN, 11:30 14/05/2023
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroto Tanaka (Thay: Hiroto Morooka)
14
Junki Hata (Thay: Daiki Kogure)
46
Ryo Arita (Thay: Shu Yoshizawa)
56
Naoki Inoue (Thay: Yosuke Mikami)
60
Ibuki Yoshida (Thay: Shion Niwa)
60
Kaina Tanimura (Thay: Daiki Yamaguchi)
73
Riku Saga
76
(Pen) Ibuki Yoshida
78
Sota Nagai (Thay: Keiichi Kondo)
79
Ibuki Yoshida
80
(Pen) Ibuki Yoshida
80
Yuto Fujita (Thay: Yukihito Kajiya)
90

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Blaublitz Akita

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Shuhei Hayami (5), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Takumi Kawamura (16), Riku Saga (8), Mizuki Kaburaki (13), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Shu Yoshizawa (18), Keiichi Kondo (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Daiki Kogure (24), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Yosuke Mikami (14), Yukihito Kajiya (17), Shion Niwa (15)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
21
Toru Takagiwa
5
Shuhei Hayami
4
Rei Ieizumi
3
Ryo Endo
16
Takumi Kawamura
8
Riku Saga
13
Mizuki Kaburaki
24
Yuto Yamashita
14
Daiki Yamaguchi
18
Shu Yoshizawa
9
Keiichi Kondo
15
Shion Niwa
17
Yukihito Kajiya
14
Yosuke Mikami
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
24
Daiki Kogure
13
Ryuji Saito
5
Takashi Kawano
4
Kaito Abe
22
Ryota Takada
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
56’
Shu Yoshizawa
Ryo Arita
14’
Hiroto Morooka
Hiroto Tanaka
73’
Daiki Yamaguchi
Kaina Tanimura
46’
Daiki Kogure
Junki Hata
79’
Keiichi Kondo
Sota Nagai
60’
Yosuke Mikami
Naoki Inoue
60’
Shion Niwa
Ibuki Yoshida
90’
Yukihito Kajiya
Yuto Fujita
Cầu thủ dự bị
Iori Sakamoto
Akihito Ozawa
Shuhei Shikano
Tatsushi Koyanagi
Yuma Tsujioka
Yuto Fujita
Sota Nagai
Naoki Inoue
Asahi Haga
Hiroto Tanaka
Ryo Arita
Junki Hata
Kaina Tanimura
Ibuki Yoshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/05 - 2023
02/07 - 2023
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
04/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X