![]() Levent Aycicek 27 | |
![]() (Pen) Ibrahim Yilmaz 29 | |
![]() Philippe Keny 43 | |
![]() Caner Cavlan (Thay: Philippe Keny) 46 | |
![]() Kerim Avci (Thay: Beykan Simsek) 62 | |
![]() Remi Mulumba (Thay: Mehmet Ozcan) 63 | |
![]() Aondona Jacob Adeede (Thay: Levent Aycicek) 67 | |
![]() Eslem Ozturk (Thay: Eduard Rroca) 72 | |
![]() Muammer Sarikaya (Thay: Melih Kabasakal) 72 | |
![]() Emir Kaan Gültekin (Thay: Ibrahim Yilmaz) 72 | |
![]() Huseyin Eskol (Thay: Okan Alkan) 76 | |
![]() Kagan Miray Bagis (Thay: Valon Ethemi) 82 | |
![]() Berkay Gormez (Thay: Jetmir Topalli) 86 | |
![]() Emir Kaan Gültekin 90+1' |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Bandirmaspor
51 Kiểm soát bóng 49
23 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Bandirmaspor
Thay người | |||
72’ | Ibrahim Yilmaz Emir Kaan Gültekin | 46’ | Philippe Keny Caner Cavlan |
72’ | Eduard Rroca Eslem Ozturk | 62’ | Beykan Simsek Kerim Avci |
72’ | Melih Kabasakal Muammer Sarikaya | 63’ | Mehmet Ozcan Remi Mulumba |
82’ | Valon Ethemi Kagan Miray Bagis | 67’ | Levent Aycicek Aondona Jacob Adeede |
86’ | Jetmir Topalli Berkay Gormez | 76’ | Okan Alkan Huseyin Eskol |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristal Abazaj | Aondona Jacob Adeede | ||
Kagan Miray Bagis | Kerim Avci | ||
Okan Erdogan | Caner Cavlan | ||
Berkay Gormez | Gokhan Degirmenci | ||
Emir Kaan Gültekin | Huseyin Eskol | ||
Inainfe Michael Ologo | Lokman Gor | ||
Yusuf Ali Ozer | Berke Gorgun | ||
Eslem Ozturk | Remi Mulumba | ||
Ismail Sahinbas | Milutin Osmajic | ||
Muammer Sarikaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | T T B B B |
2 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 18 | 65 | T H H T T |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 18 | 63 | B H B T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 4 | 14 | 26 | 61 | B B T T T |
5 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 21 | 61 | H T B B T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 13 | 8 | 6 | 61 | T H H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 25 | 58 | T H T T T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | T H T T T |
9 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 10 | 57 | H T T B T |
10 | ![]() | 37 | 14 | 12 | 11 | 7 | 54 | H T B B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 7 | 53 | B H T T B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 13 | 11 | 5 | 52 | T H T B B |
13 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | 10 | 51 | T T B B B |
14 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -5 | 48 | T B B B T |
15 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -8 | 48 | B T B T B |
16 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -1 | 45 | B H B T T |
17 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -3 | 45 | H B T T H |
18 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -9 | 40 | B B T B B |
19 | ![]() | 37 | 7 | 9 | 21 | -36 | 30 | B B T B B |
20 | ![]() | 37 | 0 | 0 | 37 | -134 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại