Basaksehir được hưởng một quả phạt góc do Yasin Kol chỉ định.
Trực tiếp kết quả Istanbul Basaksehir vs Kayserispor hôm nay 05-10-2024
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 05/10
Kết thúc



![]() Lucas Lima 12 | |
![]() Carlos Mane (Kiến tạo: Miguel Cardoso) 32 | |
![]() Serdar Gürler (Thay: Davidson) 46 | |
![]() Onur Ergun (Thay: Berat Ozdemir) 46 | |
![]() Serdar Gurler (Thay: Davidson) 46 | |
![]() Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Serdar Gurler) 53 | |
![]() Mehmet Ozbek (Thay: Carlos Mane) 68 | |
![]() Joao Figueiredo (Thay: Dimitrios Pelkas) 68 | |
![]() Yaw Ackah (Thay: Ali Karimi) 75 | |
![]() Matchoi (Thay: Berkay Ozcan) 82 | |
![]() Nurettin Korkmaz (Thay: Miguel Cardoso) 85 | |
![]() Kartal Yilmaz 85 | |
![]() Kartal Yilmaz (Thay: Baran Gezek) 85 | |
![]() Hasan Ali Kaldirim (Thay: Lionel Carole) 85 | |
![]() Omer Beyaz (Thay: Deniz Turuc) 88 | |
![]() Yaw Ackah 90 |
Basaksehir được hưởng một quả phạt góc do Yasin Kol chỉ định.
Basaksehir được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Basaksehir đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Bóng an toàn khi Basaksehir được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Istanbul, Kayserispor đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Yasin Kol trao cho Basaksehir một quả phát bóng lên.
Kayserispor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Yasin Kol trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân của Kayserispor.
Yaw Ackah của Kayserispor đã bị phạt thẻ vàng ở Istanbul.
Yasin Kol chỉ định một quả đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc.
Basaksehir có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Omer Beyaz vào sân thay cho Deniz Turuc của Basaksehir.
Basaksehir bị thổi phạt việt vị.
Basaksehir thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kayserispor.
Ném biên cho Basaksehir.
Quả phát bóng lên cho Kayserispor tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Basaksehir.
Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Sengezer (16), Olivier Kemen (8), Hamza Gureler (15), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Berat Ozdemir (2), Deniz Turuc (23), Berkay Ozcan (10), Dimitris Pelkas (14), Davidson (91), Krzysztof Piątek (9)
Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gokhan Sazdagi (11), Mehdi Bourabia (10), Arif Kocaman (54), Lionel Carole (23), Ali Karimi (6), Baran Ali Gezek (26), Aylton Boa Morte (70), Miguel Cardoso (7), Carlos Mane (20), Duckens Nazon (9)
Thay người | |||
46’ | Davidson Serdar Gürler | 68’ | Carlos Mane Eray Ozbek |
46’ | Berat Ozdemir Onur Ergun | 75’ | Ali Karimi Ackah |
68’ | Dimitrios Pelkas Joao Figueiredo | 85’ | Baran Gezek Kartal Yilmaz |
82’ | Berkay Ozcan Matchoi Djalo | 85’ | Lionel Carole Hasan Ali Kaldirim |
88’ | Deniz Turuc Omer Beyaz | 85’ | Miguel Cardoso Nurettin Korkmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Kaplan | Talha Sariarslan | ||
Omer Beyaz | Onurcan Piri | ||
Deniz Dilmen | Kartal Yilmaz | ||
Ousseynou Ba | Stephane Bahoken | ||
Joao Figueiredo | Eray Ozbek | ||
Philippe Keny | Ramazan Civelek | ||
Miguel Crespo | Hasan Ali Kaldirim | ||
Serdar Gürler | Batuhan Ozgan | ||
Matchoi Djalo | Nurettin Korkmaz | ||
Onur Ergun | Ackah |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |