Tại Medellin, đội khách được hưởng quả đá phạt.
![]() Brayan Leon Muniz 19 | |
![]() Francisco Chaverra (Kiến tạo: Diego Fernando Moreno Quintero) 28 | |
![]() Francisco Chaverra 31 | |
![]() Brandon Estiven Churi Jimenez (Thay: Jorge Duvan Mosquera Campana) 46 | |
![]() Luis Sandoval (Kiến tạo: Brayan Leon Muniz) 47 | |
![]() Daniel Londono (Kiến tạo: Leider Berrio) 62 | |
![]() Francisco Fydriszewski (Thay: Brayan Leon Muniz) 66 | |
![]() Marcus Vinicius (Thay: Luis Sandoval) 66 | |
![]() Baldomero Perlaza Perlaza (Thay: Leider Berrio) 67 | |
![]() Roberto Hinojosa (Thay: Jose Bernal) 67 | |
![]() Eyder Restrepo (Thay: Maicol Medina) 67 | |
![]() Homer Martinez 72 | |
![]() Jherson Mosquera (Thay: Francisco Chaverra) 77 | |
![]() Julian Estiben Angulo Sevillano (Thay: Mender Garcia) 77 |
Thống kê trận đấu Independiente Medellin vs Llaneros FC


Diễn biến Independiente Medellin vs Llaneros FC
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Medellin.
Llaneros được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Atanasio Girardot.
Ind. Medellin đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Marcus Vinicius đi chệch khung thành.
Bóng an toàn khi Ind. Medellin được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Llaneros được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Llaneros được hưởng quả ném biên tại Estadio Atanasio Girardot.
Mauricio Manuel Mercado Palencia trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Llaneros được hưởng quả phạt góc do Mauricio Manuel Mercado Palencia trao.
Ind. Medellin được hưởng quả phạt góc do Mauricio Manuel Mercado Palencia trao.
Ind. Medellin được hưởng quả phạt góc.
Ind. Medellin được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Mauricio Manuel Mercado Palencia trao cho Llaneros một quả phát bóng lên.
Marcus Vinicius của Ind. Medellin bứt phá tại Estadio Atanasio Girardot. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ind. Medellin.
Llaneros đang tiến lên và Carlos Sierra có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Llaneros được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Francisco Fydriszewski của Ind. Medellin bị thổi phạt việt vị tại Estadio Atanasio Girardot.
Cristian Valencia đã trở lại sân.
Trận đấu tại Estadio Atanasio Girardot đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Cristian Valencia, người đang bị chấn thương.
Llaneros được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Independiente Medellin vs Llaneros FC
Independiente Medellin: Washington Aguerre (29), Leyser Chaverra Renteria (2), Homer Martinez (18), Daniel Londono (33), Leider Berrio (7), Jaime Alvarado (15), Francisco Chaverra (13), Diego Fernando Moreno Quintero (31), Brayan Leon Muniz (27), Luis Sandoval (9), Mender Garcia (8)
Llaneros FC: Kevin Armesto (1), Geovan Montes (31), Cristian Valencia (15), Jan Carlos Angulo Rosales (20), Jorge Duvan Mosquera Campana (27), Carlos Sierra (14), Maicol Medina (18), Bryan Eduardo Uruena Diaz (10), Michael Rangel (28), Jose Bernal (52), Juan Vasquez (99)
Thay người | |||
66’ | Luis Sandoval Marcus Vinicius | 46’ | Jorge Duvan Mosquera Campana Brandon Chury |
66’ | Brayan Leon Muniz Francisco Fydriszewski | 67’ | Maicol Medina Eyder Restrepo |
67’ | Leider Berrio Baldomero Perlaza Perlaza | 67’ | Jose Bernal Roberto Hinojosa |
77’ | Francisco Chaverra Jherson Mosquera | ||
77’ | Mender Garcia Julian Estiben Angulo Sevillano |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder Chaux | Brandon Chury | ||
Luis Fernando Escorcia Urieta | Humberto Acevedo | ||
Jherson Mosquera | Oscar Vega | ||
Baldomero Perlaza Perlaza | Eyder Restrepo | ||
Marcus Vinicius | Marlon Ricardo Sierra Zamora | ||
Julian Estiben Angulo Sevillano | Jaison Mina | ||
Francisco Fydriszewski | Roberto Hinojosa |
Nhận định Independiente Medellin vs Llaneros FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Medellin
Thành tích gần đây Llaneros FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -7 | 14 | T T B B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại