Thứ Ba, 17/06/2025
Herolind Shala
29
Giorgos Masouras (Kiến tạo: Dimitrios Pelkas)
44
Vedat Muriqi
57
Amir Rrahmani (Kiến tạo: Edon Zhegrova)
76

Thống kê trận đấu Hy Lạp vs Kosovo

số liệu thống kê
Hy Lạp
Hy Lạp
Kosovo
Kosovo
68 Kiểm soát bóng 32
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hy Lạp vs Kosovo

Tất cả (15)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86'

Giorgos Masouras sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitrios Limnios.

86'

Blendi Idrizi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lirim Kastrati.

80'

Milot Rashica sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Astrit Selmani.

80'

Giorgos Tzavellas sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Evangelos Pavlidis.

80'

Dimitrios Pelkas ra sân và anh ấy được thay thế bằng Marios Vrousai.

76' G O O O A A A L - Amir Rrahmani đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Amir Rrahmani đang nhắm mục tiêu!

70'

Herolind Shala sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Besar Halimi.

66'

Anastasios Douvikas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christos Tzolis.

57' Thẻ vàng cho Vedat Muriqi.

Thẻ vàng cho Vedat Muriqi.

46'

Florian Loshaj sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Edon Zhegrova.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' G O O O A A A L - Giorgos Masouras đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Giorgos Masouras đang nhắm đến!

29' Thẻ vàng cho Herolind Shala.

Thẻ vàng cho Herolind Shala.

Đội hình xuất phát Hy Lạp vs Kosovo

Hy Lạp (3-4-1-2): Odisseas Vlachodimos (1), Pantelis Hatzidiakos (17), Dimitrios Goutas (4), Giorgos Tzavellas (3), Thanasis Androutsos (15), Petros Mantalos (20), Andreas Bouchalakis (5), Konstantinos Tsimikas (21), Dimitrios Pelkas (14), Giorgos Masouras (7), Anastasios Douvikas (9)

Kosovo (4-4-1-1): Arijanet Muric (12), Mergim Vojvoda (15), Amir Rrahmani (13), Betim Fazliji (6), Fidan Aliti (3), Blendi Idrizi (21), Herolind Shala (5), Florian Loshaj (17), Valon Berisha (14), Milot Rashica (7), Vedat Muriqi (18)

Hy Lạp
Hy Lạp
3-4-1-2
1
Odisseas Vlachodimos
17
Pantelis Hatzidiakos
4
Dimitrios Goutas
3
Giorgos Tzavellas
15
Thanasis Androutsos
20
Petros Mantalos
5
Andreas Bouchalakis
21
Konstantinos Tsimikas
14
Dimitrios Pelkas
7
Giorgos Masouras
9
Anastasios Douvikas
18
Vedat Muriqi
7
Milot Rashica
14
Valon Berisha
17
Florian Loshaj
5
Herolind Shala
21
Blendi Idrizi
3
Fidan Aliti
6
Betim Fazliji
13
Amir Rrahmani
15
Mergim Vojvoda
12
Arijanet Muric
Kosovo
Kosovo
4-4-1-1
Thay người
66’
Anastasios Douvikas
Christos Tzolis
46’
Florian Loshaj
Edon Zhegrova
80’
Giorgos Tzavellas
Evangelos Pavlidis
70’
Herolind Shala
Besar Halimi
80’
Dimitrios Pelkas
Marios Vrousai
80’
Milot Rashica
Astrit Selmani
86’
Giorgos Masouras
Dimitrios Limnios
86’
Blendi Idrizi
Lirim Kastrati
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Samir Ujkani
Georgios Athanasiadis
Visar Bekaj
Manolis Saliakas
Lirim Kastrati
Dimitrios Giannoulis
Mirlind Kryeziu
Sotiris Alexandropoulos
Besar Halimi
Christos Tzolis
Astrit Selmani
Giorgos Kyriakopoulos
David Domgjoni
Evangelos Pavlidis
Toni Domgjoni
Dimitrios Limnios
Edon Zhegrova
Marios Vrousai
Gerasimos Mitoglou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
07/09 - 2020
15/10 - 2020
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2021
H1: 0-1
15/11 - 2021
H1: 1-0
Uefa Nations League
06/06 - 2022
H1: 0-1
13/06 - 2022
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hy Lạp

Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024

Thành tích gần đây Kosovo

Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-1
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
06/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X