Thứ Bảy, 03/05/2025
Jordan Rhodes
4
Harry Toffolo (Kiến tạo: Danel Sinani)
45+1'
Scott High (Thay: Danel Sinani)
46
Matty Wolfe
51
Liam Kitching
52
Romal Palmer
56
Isaac Christie-Davies (Thay: Matty Wolfe)
69
Callum Styles (Thay: Quina)
70
Aaron Leya Iseka (Thay: Cauley Woodrow)
70
Josh Ruffels (Thay: Harry Toffolo)
84
Fraizer Campbell (Thay: Duane Holmes)
89
Callum Styles (Kiến tạo: Remy Vita)
90
Callum Styles (Kiến tạo: Remy Vita)
90+7'

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Barnsley

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Barnsley
Barnsley
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Barnsley

Tất cả (20)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' G O O O A A A L - Kiểu Callum đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Kiểu Callum đang nhắm đến!

89'

Duane Holmes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fraizer Campbell.

89'

Duane Holmes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Harry Toffolo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Ruffels.

70'

Cauley Woodrow sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aaron Leya Iseka.

70'

Cauley Woodrow sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Quina sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Callum Styles.

70'

Quina sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Matty Wolfe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Christie-Davies.

69'

Matty Wolfe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Christie-Davies.

56' Thẻ vàng cho Romal Palmer.

Thẻ vàng cho Romal Palmer.

52' Thẻ vàng cho Liam Kitching.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.

51' Thẻ vàng cho Matty Wolfe.

Thẻ vàng cho Matty Wolfe.

46'

Danel Sinani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott High.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1' G O O O A A A L - Harry Toffolo đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Harry Toffolo đang nhắm đến!

6' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

4' G O O O A A A L - Jordan Rhodes là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jordan Rhodes là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Barnsley

Huddersfield (4-4-2): Lee Nicholls (21), Oliver Turton (20), Tom Lees (32), Naby Sarr (23), Harry Toffolo (3), Duane Holmes (19), Jonathan Russell (37), Jonathan Hogg (6), Danel Sinani (24), Jordan Rhodes (9), Lewis O'Brien (8)

Barnsley (4-2-3-1): Jack Walton (1), Callum Brittain (7), Mads Juel Andersen (6), Liam Kitching (5), Remy Vita (26), Romal Palmer (21), Matty Wolfe (33), Quina (28), Amine Bassi (27), Carlton Morris (14), Cauley Woodrow (9)

Huddersfield
Huddersfield
4-4-2
21
Lee Nicholls
20
Oliver Turton
32
Tom Lees
23
Naby Sarr
3
Harry Toffolo
19
Duane Holmes
37
Jonathan Russell
6
Jonathan Hogg
24
Danel Sinani
9
Jordan Rhodes
8
Lewis O'Brien
9
Cauley Woodrow
14
Carlton Morris
27
Amine Bassi
28
Quina
33
Matty Wolfe
21
Romal Palmer
26
Remy Vita
5
Liam Kitching
6
Mads Juel Andersen
7
Callum Brittain
1
Jack Walton
Barnsley
Barnsley
4-2-3-1
Thay người
46’
Danel Sinani
Scott High
69’
Matty Wolfe
Isaac Christie-Davies
84’
Harry Toffolo
Josh Ruffels
70’
Quina
Callum Styles
89’
Duane Holmes
Fraizer Campbell
70’
Cauley Woodrow
Aaron Leya Iseka
Cầu thủ dự bị
Jamal Blackman
Daniel Jinadu
Carel Eiting
Jasper Moon
Fraizer Campbell
Callum Styles
Scott High
William Hondermarck
Josh Ruffels
Isaac Christie-Davies
Faustino Anjorin
Aaron Leya Iseka
Pipa
Victor Adeboyejo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
22/04 - 2021
04/12 - 2021
Cúp FA
05/02 - 2022
Hạng nhất Anh
23/04 - 2022
Hạng 3 Anh
05/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X