Thứ Năm, 01/05/2025
Ante Erceg
7
Agon Elezi
23
Ante Erceg
43
Ivan Laca (Thay: Lovro Cvek)
65
Ante Kavelj (Thay: Elvir Durakovic)
65
Merveil Ndockyt (Thay: Adrion Pajaziti)
68
Anton Kresic (Thay: Gregor Sikosek)
68
Morrison Agyemang
75
Valentino Majstorovic (Thay: Agon Elezi)
77
Lovre Kulusic (Thay: Morrison Agyemang)
79
Jakov Gurlica (Thay: Vito Caic)
85
Ivan Santini
90+7'

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Sibenik

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
Sibenik
Sibenik
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến HNK Gorica vs Sibenik

Tất cả (16)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Ivan Santini.

Thẻ vàng cho Ivan Santini.

85'

Vito Caic rời sân và được thay thế bởi Jakov Gurlica.

79'

Morrison Agyemang rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.

77'

Agon Elezi rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.

75' Thẻ vàng cho Morrison Agyemang.

Thẻ vàng cho Morrison Agyemang.

68'

Gregor Sikosek rời sân và được thay thế bởi Anton Kresic.

68'

Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.

65'

Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Ante Kavelj.

65'

Lovro Cvek rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' THẺ ĐỎ! - Ante Erceg nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Ante Erceg nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

23' V À A A O O O - Agon Elezi ghi bàn!

V À A A O O O - Agon Elezi ghi bàn!

7' Thẻ vàng cho Ante Erceg.

Thẻ vàng cho Ante Erceg.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Sibenik

HNK Gorica (5-3-2): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Slavko Bralic (28), Kresimir Krizmanic (25), Mateo Les (5), Gregor Sikosek (27), Agon Elezi (14), Adrion Pajaziti (7), Tibor Halilovic (32), Vito Caic (55), Ante Erceg (50)

Sibenik (3-5-2): Ivan Filipović (40), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Sime Grzan (43), Stefan Peric (55), Ognjen Bakic (8), Iker Pozo (21), Lovro Cvek (5), Elvir Durakovic (32), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)

HNK Gorica
HNK Gorica
5-3-2
31
Ivan Banic
2
Dino Mikanovic
28
Slavko Bralic
25
Kresimir Krizmanic
5
Mateo Les
27
Gregor Sikosek
14
Agon Elezi
7
Adrion Pajaziti
32
Tibor Halilovic
55
Vito Caic
50
Ante Erceg
18
Ivan Santini
9
Ivan Bozic
32
Elvir Durakovic
5
Lovro Cvek
21
Iker Pozo
8
Ognjen Bakic
55
Stefan Peric
43
Sime Grzan
24
Roberto Puncec
15
Morrison Agyemang
40
Ivan Filipović
Sibenik
Sibenik
3-5-2
Thay người
68’
Adrion Pajaziti
Merveil Ndockyt
65’
Elvir Durakovic
Ante Kavelj
68’
Gregor Sikosek
Anton Kresic
65’
Lovro Cvek
Ivan Laca
77’
Agon Elezi
Valentino Majstorovic
79’
Morrison Agyemang
Lovre Kulusic
85’
Vito Caic
Jakov Gurlica
Cầu thủ dự bị
Karlo Ziger
Patrik Mohorovic
Marko Kolar
Aiden Liu
Jakov Gurlica
Lovre Kulusic
Matthew Steenvoorden
Ivan Roca
Dino Stiglec
Ante Kavelj
Merveil Ndockyt
Leonard Zuta
Jurica Prsir
Marin Prekodravac
Martin Slogar
Ivan Laca
Valentino Majstorovic
Zlatan Koscevic
Anton Kresic
Toni Kolega
Luka Vrzic
Bruno Zdunic
Medin Gashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
23/07 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Croatia
10/11 - 2022
VĐQG Croatia
05/02 - 2023
14/04 - 2023
31/08 - 2024
24/11 - 2024
23/02 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
29/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Croatia
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X