Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ante Erceg 7 | |
![]() Agon Elezi 23 | |
![]() Ante Erceg 43 | |
![]() Ivan Laca (Thay: Lovro Cvek) 65 | |
![]() Ante Kavelj (Thay: Elvir Durakovic) 65 | |
![]() Merveil Ndockyt (Thay: Adrion Pajaziti) 68 | |
![]() Anton Kresic (Thay: Gregor Sikosek) 68 | |
![]() Morrison Agyemang 75 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Agon Elezi) 77 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Morrison Agyemang) 79 | |
![]() Jakov Gurlica (Thay: Vito Caic) 85 | |
![]() Ivan Santini 90+7' |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Sibenik


Diễn biến HNK Gorica vs Sibenik

Thẻ vàng cho Ivan Santini.
Vito Caic rời sân và được thay thế bởi Jakov Gurlica.
Morrison Agyemang rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Agon Elezi rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.

Thẻ vàng cho Morrison Agyemang.
Gregor Sikosek rời sân và được thay thế bởi Anton Kresic.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.
Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Ante Kavelj.
Lovro Cvek rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

THẺ ĐỎ! - Ante Erceg nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

V À A A O O O - Agon Elezi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ante Erceg.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Sibenik
HNK Gorica (5-3-2): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Slavko Bralic (28), Kresimir Krizmanic (25), Mateo Les (5), Gregor Sikosek (27), Agon Elezi (14), Adrion Pajaziti (7), Tibor Halilovic (32), Vito Caic (55), Ante Erceg (50)
Sibenik (3-5-2): Ivan Filipović (40), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Sime Grzan (43), Stefan Peric (55), Ognjen Bakic (8), Iker Pozo (21), Lovro Cvek (5), Elvir Durakovic (32), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)


Thay người | |||
68’ | Adrion Pajaziti Merveil Ndockyt | 65’ | Elvir Durakovic Ante Kavelj |
68’ | Gregor Sikosek Anton Kresic | 65’ | Lovro Cvek Ivan Laca |
77’ | Agon Elezi Valentino Majstorovic | 79’ | Morrison Agyemang Lovre Kulusic |
85’ | Vito Caic Jakov Gurlica |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Ziger | Patrik Mohorovic | ||
Marko Kolar | Aiden Liu | ||
Jakov Gurlica | Lovre Kulusic | ||
Matthew Steenvoorden | Ivan Roca | ||
Dino Stiglec | Ante Kavelj | ||
Merveil Ndockyt | Leonard Zuta | ||
Jurica Prsir | Marin Prekodravac | ||
Martin Slogar | Ivan Laca | ||
Valentino Majstorovic | Zlatan Koscevic | ||
Anton Kresic | Toni Kolega | ||
Luka Vrzic | Bruno Zdunic | ||
Medin Gashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại