![]() (Pen) Erikys 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Heilongjiang Ice City FC
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Shanghai Jiading
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 19 | 29 | T H H T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 4 | 0 | 14 | 28 | T T H H H |
3 | 12 | 8 | 1 | 3 | 9 | 25 | B T B T T | |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T B T B B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | T B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | T B T T H |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 4 | 17 | T B H B B |
8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | B T T B H | |
9 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T T T H | |
10 | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | B B T B T | |
11 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | T B B T B |
12 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -5 | 12 | B H B H T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B B |
14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B T B H H | |
15 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | B T B B H |
16 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại