![]() Mark-Emilio Papazov (Kiến tạo: Lazar Marin) 17 | |
![]() Jose Van Rankin 20 | |
![]() Jean-Marc Tiboue 32 | |
![]() Krum Stoyanov (Thay: Jean-Marc Tiboue) 55 | |
![]() Kolyo Stanev (Thay: Didis Lutumba-Pitah) 55 | |
![]() Georgi Aleksandrov 56 | |
![]() Atanas Kabov (Thay: Krasian Kolev) 66 | |
![]() Atanas Atanasov (Thay: Joachim Carcela-Gonzalez) 67 | |
![]() Cheikh Diamanka (Thay: Nicholas Penev) 67 | |
![]() Georgi Aleksandrov 70 | |
![]() Kolyo Stanev 71 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (Kiến tạo: Johan N'zi) 78 | |
![]() Stiliyan Tisovski (Thay: Georgi Karakashev) 80 | |
![]() Oleksiy Zbun (Thay: Mark-Emilio Papazov) 80 | |
![]() Lovre Knezevic (Thay: Ivan Vasilev) 80 | |
![]() Chahreddine Boukholda (Thay: Martin Moran) 80 | |
![]() Arhan Isuf (Thay: Martin Mihaylov) 84 | |
![]() Cheikh Diamanka (Kiến tạo: Angel Bastunov) 90+4' |
Thống kê trận đấu Hebar vs Etar
số liệu thống kê

Hebar

Etar
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 19
2 Việt vị 1
20 Chuyền dài 15
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hebar vs Etar
Hebar (4-1-4-1): Petar Debarliev (1), Martin Mihaylov (5), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Lazar Marin (24), Bojidar Penchev (21), Georgi Ivanov Karakashev (99), Mark-Emilio Papazov (17), Krasian Kolev (8), Johan Nzi (75), Nicholas Penev (9), Angel Bastunov (10)
Etar (4-2-3-1): Martin Velichkov (22), Jose van Rankin (2), Serigne Mbacke Faye (44), Georgi Aleksandrov (4), Martin Nikolov (77), Gorka Larrucea (6), Martin Moran (8), Didis Lutumba-Pitah (13), Joachim Carcela-Gonzalez (18), Jean Marc Tiboue (94), Ivan Vasilev (9)

Hebar
4-1-4-1
1
Petar Debarliev
5
Martin Mihaylov
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
24
Lazar Marin
21
Bojidar Penchev
99
Georgi Ivanov Karakashev
17 2
Mark-Emilio Papazov
8
Krasian Kolev
75
Johan Nzi
9
Nicholas Penev
10
Angel Bastunov
9
Ivan Vasilev
94
Jean Marc Tiboue
18
Joachim Carcela-Gonzalez
13
Didis Lutumba-Pitah
8
Martin Moran
6
Gorka Larrucea
77
Martin Nikolov
4
Georgi Aleksandrov
44
Serigne Mbacke Faye
2
Jose van Rankin
22
Martin Velichkov

Etar
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Krasian Kolev Atanas Kabov | 55’ | Didis Lutumba-Pitah Kolyo Stanev |
67’ | Nicholas Penev Cheikh Diamanka | 55’ | Jean-Marc Tiboue Krum Stanimirov Stoyanov |
80’ | Mark-Emilio Papazov Oleksiy Zbun | 67’ | Joachim Carcela-Gonzalez Atanas Atanasov |
80’ | Georgi Karakashev Stiliyan Tisovski | 80’ | Martin Moran Chahreddine Boukholda |
84’ | Martin Mihaylov Arhan Gyunay Isuf | 80’ | Ivan Vasilev Lovre Knezevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Boyan Zagorski | Kristijan Sekulic | ||
Atanas Kabov | Georgi Ivanov Angelov | ||
Arhan Gyunay Isuf | Kolyo Stanev | ||
Bogomil Bojurkin | Krum Stanimirov Stoyanov | ||
Oktay Hamdiev | Kelyan Guessoum | ||
Oleksiy Zbun | Chahreddine Boukholda | ||
Stiliyan Tisovski | Atanas Atanasov | ||
Cheikh Diamanka | Lovre Knezevic | ||
Ivan Dishkov | Luis Cordova |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Etar
Hạng 2 Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại