![]() Paolo Del Piccolo (Thay: Brian Ownby) 26 | |
![]() Kyle Edwards (Thay: Elvis Amoh) 29 | |
![]() Enoch Mushagalusa 62 | |
![]() Enoch Mushagalusa (Thay: Dylan Mares) 63 | |
![]() Cameron Lancaster (Thay: Wilson Harris) 63 | |
![]() Prince Saydee (Thay: Andre Lewis) 69 | |
![]() Enoch Mushagalusa 72 | |
![]() Antoine Hoppenot 76 | |
![]() Tyler Gibson 82 | |
![]() Elijah Wynder (Thay: Rasmus Thellufsen) 90 |
Thống kê trận đấu Hartford Athletic vs Louisville City FC
số liệu thống kê

Hartford Athletic

Louisville City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hartford Athletic vs Louisville City FC
Hartford Athletic (5-3-2): Joe Rice (13), Matthew Sheldon (16), Kaveh Rad (3), Conor McGlynn (28), Niall Logue (50), Antoine Hoppenot (29), Luke Merrill (19), Triston Hodge (5), Juan Torres (8), Elvis Amoh (9), Andre Lewis (77)
Louisville City FC (4-3-3): Oliver Semmle (28), Oscar Jimenez (19), Sean Totsch (4), Wesley Charpie (6), Amadou Dia (13), Rasmus Thellufsen Pedersen (5), Dylan Mares (22), Tyler Gibson (12), Brian Ownby (10), Wilson Harris (14), Jorge Gonzalez (9)

Hartford Athletic
5-3-2
13
Joe Rice
16
Matthew Sheldon
3
Kaveh Rad
28
Conor McGlynn
50
Niall Logue
29
Antoine Hoppenot
19
Luke Merrill
5
Triston Hodge
8
Juan Torres
9
Elvis Amoh
77
Andre Lewis
9
Jorge Gonzalez
14
Wilson Harris
10
Brian Ownby
12
Tyler Gibson
22
Dylan Mares
5
Rasmus Thellufsen Pedersen
13
Amadou Dia
6
Wesley Charpie
4
Sean Totsch
19
Oscar Jimenez
28
Oliver Semmle

Louisville City FC
4-3-3
Thay người | |||
29’ | Elvis Amoh Kyle Edwards | 26’ | Brian Ownby Paolo Del Piccolo |
69’ | Andre Lewis Prince Saydee | 63’ | Wilson Harris Cameron Lancaster |
63’ | Dylan Mares Enoch Mushagalusa | ||
90’ | Rasmus Thellufsen Elijah Wynder |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Lapert | Owen Damm | ||
Kyle Edwards | Paolo Del Piccolo | ||
Ashkanov Apollon | Elijah Wynder | ||
Daniel Barrera | Cameron Lancaster | ||
Prince Saydee | Carlos Moguel | ||
Beverly Makangila | Daniel Faundez | ||
Richard Sanchez | Enoch Mushagalusa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Hartford Athletic
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Louisville City FC
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T B B T H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | B H T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | H T H B H |
7 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 15 | T T T T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 12 | B T B T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T B H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B B H H B | |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T T H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B T B H H |
19 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T T B B B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H B T B H |
21 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H B H |
22 | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | H B T B H | |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | T B B B H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại