Thứ Năm, 01/05/2025
Lewis Holtby (Kiến tạo: Tom Rothe)
26
Enzo Leopold
28
Tom Rothe
32
Patrick Erras
33
Jann-Fiete Arp (Thay: Benedikt Pichler)
46
Brooklyn Ezeh (Thay: Jannik Dehm)
61
Cedric Teuchert (Thay: Lars Gindorf)
61
Shuto Machino
65
Shuto Machino (Thay: Steven Skrzybski)
65
Louis Schaub
71
Louis Schaub (Thay: Bright Arrey-Mbi)
71
Mikkel Kirkeskov
74
Marko Ivezic
74
Mikkel Kirkeskov (Thay: Alexander Bernhardsson)
74
Marko Ivezic (Thay: Lewis Holtby)
74
Louis Schaub (Kiến tạo: Marcel Halstenberg)
78
Marko Ivezic
81
Jonas Sterner (Thay: Marvin Schulz)
84
Phil Neumann
89
Sebastian Ernst (Thay: Fabian Kunze)
90

Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Hannover 96
Hannover 96
Holstein Kiel
Holstein Kiel
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 18
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
19 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover 96 vs Holstein Kiel

Tất cả (22)
90+1'

Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.

89' Phil Neumann nhận thẻ vàng.

Phil Neumann nhận thẻ vàng.

84'

Marvin Schulz vào sân và được thay thế bởi Jonas Sterner.

84'

Marvin Schulz sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81' Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.

Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Marcel Halstenberg đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

78' G O O O A A A L - Louis Schaub đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Louis Schaub đã trúng mục tiêu!

74'

Lewis Holtby rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.

74'

Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.

71'

Bright Arrey-Mbi rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

65'

Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Shuto Machino.

61'

Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Cedric Teuchert.

61'

Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.

46'

Benedikt Pichler rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33' Thẻ vàng cho Patrick Erras.

Thẻ vàng cho Patrick Erras.

32' G O O O A A L - Tom Rothe đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Tom Rothe đã bắn trúng mục tiêu!

28' Thẻ vàng dành cho Enzo Leopold.

Thẻ vàng dành cho Enzo Leopold.

26'

Tom Rothe đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Holstein Kiel

Hannover 96 (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Sei Muroya (21), Jannik Dehm (20), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Andreas Voglsammer (32), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)

Holstein Kiel (3-4-2-1): Marcel Engelhardt (31), Marvin Schulz (15), Patrick Erras (4), Carl Johansson (5), Lasse Rosenboom (23), Tom Rothe (18), Lewis Holtby (10), Nicolai Remberg (22), Steven Skrzybski (7), Alexander Bernhardsson (11), Benedikt Pichler (9)

Hannover 96
Hannover 96
3-4-2-1
1
Ron-Robert Zieler
5
Phil Neumann
23
Marcel Halstenberg
4
Bright Arrey-Mbi
21
Sei Muroya
20
Jannik Dehm
6
Fabian Kunze
8
Enzo Leopold
32
Andreas Voglsammer
25
Lars Gindorf
9
Nicolo Tresoldi
9
Benedikt Pichler
11
Alexander Bernhardsson
7
Steven Skrzybski
22
Nicolai Remberg
10
Lewis Holtby
18
Tom Rothe
23
Lasse Rosenboom
5
Carl Johansson
4
Patrick Erras
15
Marvin Schulz
31
Marcel Engelhardt
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-2-1
Thay người
61’
Jannik Dehm
Brooklyn Kevin Ezeh
46’
Benedikt Pichler
Fiete Arp
61’
Lars Gindorf
Cedric Teuchert
65’
Steven Skrzybski
Shuto Machino
71’
Bright Arrey-Mbi
Louis Schaub
74’
Alexander Bernhardsson
Mikkel Kirkeskov
90’
Fabian Kunze
Sebastian Ernst
74’
Lewis Holtby
Marko Ivezic
84’
Marvin Schulz
Jonas Sterner
Cầu thủ dự bị
Leo Weinkauf
Thomas Dahne
Julian Borner
Mikkel Kirkeskov
Yannik Luhrs
Marko Ivezic
Brooklyn Kevin Ezeh
Jonas Sterner
Sebastian Ernst
Shuto Machino
Louis Schaub
Holmbert Aron Fridjonsson
Max Christiansen
Fiete Arp
Kolja Oudenne
Joshua Mees
Cedric Teuchert
Niklas Niehoff
Huấn luyện viên

Andre Breitenreiter

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
29/11 - 2020
10/05 - 2021
18/09 - 2021
26/02 - 2022
12/11 - 2022
Giao hữu
21/01 - 2023
Hạng 2 Đức
28/05 - 2023
Giao hữu
07/07 - 2023
Hạng 2 Đức
17/12 - 2023
Giao hữu
13/01 - 2024
Hạng 2 Đức
19/05 - 2024

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X