Quả đá phạt cho Braunschweig ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Hamburger SV vs Eintracht Braunschweig hôm nay 11-04-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 6, 11/4
Kết thúc



![]() Leon Bell (Kiến tạo: Rayan Philippe) 40 | |
![]() (og) Silvan Hefti 41 | |
![]() Sven Koehler 44 | |
![]() Manuel Pherai (Thay: Adam Karabec) 46 | |
![]() Ransford Konigsdorffer (Thay: Marco Richter) 46 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Adam Karabec) 46 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Marco Richter) 46 | |
![]() Fabio Balde (Thay: Emir Sahiti) 46 | |
![]() Krausse, Robin 48 | |
![]() Robin Krausse 48 | |
![]() Paul Jaeckel 57 | |
![]() Daniel Elfadli 60 | |
![]() Robert Glatzel (Thay: Silvan Hefti) 64 | |
![]() Kevin Ehlers (Thay: Paul Jaeckel) 66 | |
![]() Sanoussy Ba (Thay: Robin Krausse) 66 | |
![]() Lukasz Poreba 69 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 74 | |
![]() Lino Tempelmann 75 | |
![]() Jonas Meffert (Thay: Lukasz Poreba) 81 | |
![]() Christian Conteh (Thay: Richmond Tachie) 81 | |
![]() Ermin Bicakcic (Thay: Max Marie) 81 | |
![]() Julian Baas (Kiến tạo: Lino Tempelmann) 84 | |
![]() Rayan Philippe 85 | |
![]() Lino Tempelmann 85 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Rayan Philippe) 87 | |
![]() Pherai, Manuel 88 | |
![]() Immanuel Pherai 88 | |
![]() Davie Selke 90+8' |
Quả đá phạt cho Braunschweig ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Hamburg ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Hamburg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Hamburg, đội khách được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Trọng tài Felix Brych cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Braunschweig được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Hamburg.
Phạt góc được trao cho Hamburg.
Hamburg được trọng tài Felix Brych cho hưởng một quả phạt góc.
Hamburg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Braunschweig.
Braunschweig được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Hamburg.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Hamburg.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Rayan Philippe của Braunschweig có cú sút nhưng không trúng đích.
V À A A O O O - Davie Selke đã ghi bàn!
Felix Brych ra hiệu cho một quả ném biên của Braunschweig ở phần sân của Hamburg.
Thẻ vàng cho Immanuel Pherai.
Thẻ vàng cho [player1].
Ném biên cho Braunschweig tại Volksparkstadion.
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Sebastian Schonlau (4), Daniel Elfadli (8), Silvan Hefti (30), Adam Karabec (17), Lukasz Poreba (6), Marco Richter (20), Emir Sahiti (29), Davie Selke (27), Jean-Luc Dompe (7)
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Paul Jaeckel (3), Sven Köhler (27), Jannis Nikolaou (4), Marvin Rittmuller (18), Robin Krausse (39), Leon Bell Bell (19), Max Marie (15), Lino Tempelmann (20), Rayan Philippe (9), Richmond Tachie (29)
Thay người | |||
46’ | Adam Karabec Manuel Pherai | 66’ | Paul Jaeckel Kevin Ehlers |
46’ | Marco Richter Ransford Konigsdorffer | 66’ | Robin Krausse Sanoussy Ba |
46’ | Emir Sahiti Fabio Balde | 81’ | Max Marie Ermin Bičakčić |
64’ | Silvan Hefti Robert Glatzel | 81’ | Richmond Tachie Christian Joe Conteh |
81’ | Lukasz Poreba Jonas Meffert | 87’ | Rayan Philippe Sebastian Polter |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Mickel | Marko Johansson | ||
Dennis Hadžikadunić | Mohamed Drager | ||
Joel Agyekum | Ermin Bičakčić | ||
Manuel Pherai | Kevin Ehlers | ||
Jonas Meffert | Sanoussy Ba | ||
Robert Glatzel | Fabio Kaufmann | ||
Ransford Konigsdorffer | Julian Baas | ||
Fabio Balde | Sebastian Polter | ||
Otto Stange | Christian Joe Conteh |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |