Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 10 | |
![]() Philipp Foerster 31 | |
![]() Aleksandar Vukotic (Kiến tạo: Killian Corredor) 33 | |
![]() Adam Karabec (Kiến tạo: Daniel Elfadli) 45 | |
![]() Fraser Hornby 45+1' | |
![]() Aleksandar Vukotic 45+1' | |
![]() Killian Corredor (Kiến tạo: Sergio Lopez) 63 | |
![]() Davie Selke (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 65 | |
![]() Fabio Balde (Thay: Bakery Jatta) 65 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Fraser Hornby) 72 | |
![]() Lukasz Poreba (Thay: Marco Richter) 72 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Adam Karabec) 72 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Philipp Foerster) 78 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez) 78 | |
![]() Lukasz Poreba 81 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Killian Corredor) 87 | |
![]() Daniel Elfadli 88 | |
![]() Luca Marseiler 89 | |
![]() Otto Stange (Thay: Jean-Luc Dompe) 90 |
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Darmstadt


Diễn biến Hamburger SV vs Darmstadt

Thẻ vàng cho Luca Marseiler.

Thẻ vàng cho Daniel Elfadli.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.

Thẻ vàng cho Lukasz Poreba.
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.
Fraser Hornby rời sân và được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.
Bakery Jatta rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.
Bakery Jatta đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Davie Selke.
Sergio Lopez là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Killian Corredor đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Aleksandar Vukotic.

Thẻ vàng cho Fraser Hornby.
Daniel Elfadli là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Adam Karabec đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Darmstadt
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Marco Richter (20), Daniel Elfadli (8), Adam Karabec (17), Bakery Jatta (18), Ransford Konigsdorffer (11), Jean-Luc Dompe (7)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)


Thay người | |||
65’ | Ransford Koenigsdoerffer Davie Selke | 72’ | Fraser Hornby Oscar Wilhelmsson |
65’ | Bakery Jatta Fabio Balde | 78’ | Sergio Lopez Marco Thiede |
72’ | Marco Richter Lukasz Poreba | 78’ | Philipp Foerster Luca Marseiler |
72’ | Adam Karabec Manuel Pherai | 87’ | Killian Corredor Merveille Papela |
90’ | Jean-Luc Dompe Otto Stange |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukasz Poreba | Alexander Brunst | ||
Matheo Raab | Guille Bueno | ||
Lucas Perrin | Marco Thiede | ||
Silvan Hefti | Tobias Kempe | ||
Noah Katterbach | Merveille Papela | ||
Manuel Pherai | Klaus Gjasula | ||
Davie Selke | Luca Marseiler | ||
Fabio Balde | Fynn Lakenmacher | ||
Otto Stange | Oscar Wilhelmsson |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hamburger SV vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại