![]() Hernandes 8 | |
![]() Tiago Orobo 16 | |
![]() Willyan 29 | |
![]() Hernandes 41 | |
![]() Willyan 59 | |
![]() Hernandes 62 | |
![]() (og) Jae-Myeong Lee 90+2' |
Thống kê trận đấu Gyeongnam FC vs Gimpo Citizen
số liệu thống kê

Gyeongnam FC

Gimpo Citizen
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Gyeongnam FC vs Gimpo Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
Thành tích gần đây Gyeongnam FC
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây Gimpo Citizen
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Bảng xếp hạng K League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 14 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | T H B T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 | T T H T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B H T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | T T H B B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T H H B H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B B T T H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B B T B B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 2 | 11 | H T H H T |
11 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | B H B B B |
12 | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H B B B B | |
13 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -10 | 7 | B T B B T |
14 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -13 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại