Thứ Sáu, 20/06/2025
Matheus Barbosa Teixeira
35
Wenderson da Silva Costa Ferreira
38
Mario Sergio Valerio
39
Thiaguinho
41
Alan Santos
43
(Pen) Diogo
45+6'
Martha (Thay: Thiaguinho)
46
Bruno Jose de Souza (Thay: Bruninho)
58
Alexis Alvarino (Thay: Matheus Barbosa Teixeira)
58
Pegorari (Thay: Antonio Eduardo Furquim de Freitas Batista)
66
Alejandro (Thay: Paulo Victor Ferreira de Jesus)
75
Rafael Dos Santos Carvalheira Natividade (Thay: Bruno Xavier)
75
Neilton (Thay: Regis)
78
Derek Freitas Ribeiro (Thay: Bruno Mendes)
78
Yann Rolim (Thay: Marcelo Freitas)
83
Rafael Da Silva Souza (Thay: Diego Quirino)
83

Thống kê trận đấu Guarani vs Ituano FC

số liệu thống kê
Guarani
Guarani
Ituano FC
Ituano FC
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 22
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
29/06 - 2022
09/10 - 2022
29/04 - 2023
06/08 - 2023
19/06 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Guarani

VĐQG Paraguay
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
29/05 - 2025
VĐQG Paraguay
25/05 - 2025
H1: 1-0
22/05 - 2025
19/05 - 2025
Copa Sudamericana
16/05 - 2025
VĐQG Paraguay
11/05 - 2025
Copa Sudamericana
07/05 - 2025
VĐQG Paraguay
03/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Ituano FC

Hạng 2 Brazil
23/11 - 2024
17/11 - 2024
13/11 - 2024
05/11 - 2024
H1: 1-1
29/10 - 2024
24/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 1-0
15/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias12822726H T T T B
2NovorizontinoNovorizontino127411025T T T T T
3CRBCRB12633421T B T B T
4CoritibaCoritiba12633421T T T H H
5CuiabaCuiaba12633221B T T T B
6Avai FCAvai FC12552620H T B T H
7RemoRemo12552420H H B T B
8Chapecoense AFChapecoense AF12615519T B T B T
9Athletico ParanaenseAthletico Paranaense12525-117B T H B T
10America MGAmerica MG12516-116B T B B T
11Vila NovaVila Nova12516-316T B B B B
12CriciumaCriciuma12435215B B T T T
13FerroviariaFerroviaria12363015H B H T B
14Atletico GOAtletico GO12363015H B B T H
15Operario FerroviarioOperario Ferroviario12426-214T B H B B
16Volta RedondaVolta Redonda12255-411H H T B H
17Botafogo SPBotafogo SP12246-710B T H H B
18Amazonas FCAmazonas FC12246-810H T B T B
19Athletic ClubAthletic Club12309-109B B B B T
20PaysanduPaysandu12147-87H B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X