![]() Shi Tang 49 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Guangdong GZ-Power
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Heilongjiang Ice City FC
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 4 | 2 | 18 | 40 | T T T B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 4 | 31 | T H T T B |
4 | 17 | 9 | 3 | 5 | 7 | 30 | T H T B H | |
5 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | H B H T H |
6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | B T T H T | |
7 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -6 | 24 | T B B T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 0 | 23 | T H T H T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -2 | 23 | T H H B T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | 1 | 22 | H B B T B |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | T H B B T | |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H B B T B |
13 | 18 | 6 | 2 | 10 | -10 | 20 | H T B B B | |
14 | 18 | 4 | 5 | 9 | -11 | 17 | H B T T B | |
15 | ![]() | 18 | 1 | 6 | 11 | -13 | 9 | H B B B B |
16 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -18 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại