Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Greuther Furth vs Karlsruher SC hôm nay 23-11-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 23/11
Kết thúc



![]() Branimir Hrgota (Kiến tạo: Dennis Srbeny) 20 | |
![]() Dennis Srbeny 43 | |
![]() Noel Futkeu 46 | |
![]() Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 46 | |
![]() Noel Futkeu (Thay: Dennis Srbeny) 46 | |
![]() Marco Meyerhofer (Thay: Simon Asta) 59 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Nicolai Rapp) 64 | |
![]() Bambase Conte (Thay: Dzenis Burnic) 64 | |
![]() Denis Pfaffenrot (Thay: Roberto Massimo) 70 | |
![]() Bambase Conte (Kiến tạo: Budu Zivzivadze) 73 | |
![]() Fabian Schleusener 79 | |
![]() Sacha Banse (Thay: Niko Giesselmann) 80 | |
![]() Marlon Mustapha (Thay: Philipp Mueller) 80 | |
![]() Leon Jensen 82 | |
![]() Sacha Banse (Kiến tạo: Branimir Hrgota) 83 | |
![]() Fabian Schleusener 85 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Fabian Schleusener) 86 | |
![]() Dominik Salz (Thay: Budu Zivzivadze) 90 | |
![]() Damian Michalski 90+1' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Dominik Salz.
Thẻ vàng cho Damian Michalski.
Thẻ vàng cho [player1].
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.
Branimir Hrgota đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Sacha Banse đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Leon Jensen.
Thẻ vàng cho [player1].
Philipp Mueller rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Sacha Banse.
G O O O A A A L - Fabian Schleusener đã trúng mục tiêu!
Budu Zivzivadze đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Bambase Conte đã trúng đích!
Thẻ vàng cho [player1].
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Denis Pfaffenrot.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Greuther Furth (3-4-2-1): Nahuel Noll (44), Damian Michalski (4), Maximilian Dietz (33), Niko Gießelmann (17), Simon Asta (2), Gian-Luca Itter (27), Philipp Muller (36), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Roberto Massimo (11), Dennis Srbeny (7)
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)
Thay người | |||
46’ | Dennis Srbeny Noel Futkeu | 64’ | Nicolai Rapp Robin Heusser |
59’ | Simon Asta Marco Meyerhöfer | 64’ | Dzenis Burnic Bambase Conte |
70’ | Roberto Massimo Denis Pfaffenrot | 86’ | Fabian Schleusener Andrin Hunziker |
80’ | Niko Giesselmann Sacha Banse | 90’ | Budu Zivzivadze Dominik Salz |
80’ | Philipp Mueller Marlon Mustapha |
Cầu thủ dự bị | |||
Nils Körber | Robin Himmelmann | ||
Reno Münz | Rafael Pinto Pedrosa | ||
Marco Meyerhöfer | Enes Zengin | ||
Matti Wagner | Robin Heusser | ||
Sacha Banse | Noah Rupp | ||
Denis Pfaffenrot | Lilian Egloff | ||
Marlon Mustapha | Bambase Conte | ||
Noel Futkeu | Andrin Hunziker | ||
Nemanja Motika | Dominik Salz |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |