Thứ Năm, 01/05/2025
Ibrahim Maza (Kiến tạo: Pascal Klemens)
5
Noel Futkeu (Kiến tạo: Gideon Jung)
38
Florian Niederlechner (Thay: Jan-Luca Schuler)
46
Derry Lionel Scherhant (Thay: Jon Dagur Thorsteinsson)
46
Florian Niederlechner
46
Derry Scherhant
46
Florian Niederlechner (Thay: Luca Schuler)
46
Derry Scherhant (Thay: Jon Thorsteinsson)
46
Gideon Jung
53
Maximilian Dietz
53
Michael Cuisance
54
Noel Futkeu (Kiến tạo: Maximilian Dietz)
55
Fabian Reese (Thay: Diego Demme)
61
Dennis Srbeny (Thay: Roberto Massimo)
65
Philipp Mueller (Thay: Sacha Banse)
67
Gideon Jung
68
Maximilian Dietz
77
Damian Michalski (Thay: Noel Futkeu)
79
Nahuel Noll
80
Smail Prevljak (Thay: Ibrahim Maza)
81
Marton Dardai
88
Reno Muenz (Thay: Niko Giesselmann)
90
Simon Asta (Thay: Marco Meyerhofer)
90
Tjark Ernst
90+6'

Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Berlin

số liệu thống kê
Greuther Furth
Greuther Furth
Berlin
Berlin
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Greuther Furth vs Berlin

Tất cả (38)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Simon Asta.

90+6'

Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

90+6' Thẻ vàng cho Tjark Ernst.

Thẻ vàng cho Tjark Ernst.

90+5'

Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

88' Thẻ vàng cho Marton Dardai.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.

82'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.

81'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.

81' Thẻ vàng cho Nahuel Noll.

Thẻ vàng cho Nahuel Noll.

80' Thẻ vàng cho Nahuel Noll.

Thẻ vàng cho Nahuel Noll.

79'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78' THẺ ĐỎ! - Maximilian Dietz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Maximilian Dietz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

77' THẺ ĐỎ! - Maximilian Dietz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Maximilian Dietz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

68' Thẻ vàng cho Gideon Jung.

Thẻ vàng cho Gideon Jung.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

67'

Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi [player2].

65'

Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.

61'

Diego Demme rời sân và được thay thế bởi Fabian Reese.

55'

Maximilian Dietz đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Berlin

Greuther Furth (3-4-2-1): Nahuel Noll (44), Maximilian Dietz (33), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Marco Meyerhöfer (18), Niko Gießelmann (17), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Roberto Massimo (11), Noel Futkeu (9)

Berlin (4-4-2): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Pascal Klemens (41), Diego Demme (6), Ibrahim Maza (10), Jan-Luca Schuler (18), Jón Dagur Þorsteinsson (24)

Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-2-1
44
Nahuel Noll
33
Maximilian Dietz
23
Gideon Jung
27
Gian-Luca Itter
18
Marco Meyerhöfer
17
Niko Gießelmann
6
Sacha Banse
37
Julian Green
10
Branimir Hrgota
11
Roberto Massimo
9
Noel Futkeu
24
Jón Dagur Þorsteinsson
18
Jan-Luca Schuler
10
Ibrahim Maza
6
Diego Demme
41
Pascal Klemens
27
Michael Cuisance
42
Deyovaisio Zeefuik
31
Márton Dárdai
37
Toni Leistner
16
Jonjoe Kenny
1
Ernst Tjark
Berlin
Berlin
4-4-2
Thay người
65’
Roberto Massimo
Dennis Srbeny
46’
Luca Schuler
Florian Niederlechner
67’
Sacha Banse
Philipp Muller
46’
Jon Thorsteinsson
Derry Lionel Scherhant
79’
Noel Futkeu
Damian Michalski
61’
Diego Demme
Fabian Reese
90’
Marco Meyerhofer
Simon Asta
81’
Ibrahim Maza
Smail Prevljak
90’
Niko Giesselmann
Reno Münz
Cầu thủ dự bị
Nils Körber
Tim Goller
Simon Asta
Andreas Bouchalakis
Oualid Mhamdi
Florian Niederlechner
Damian Michalski
Smail Prevljak
Reno Münz
Fabian Reese
Dennis Srbeny
Palko Dardai
Marlon Mustapha
Gustav Orsoe Christensen
Nemanja Motika
Dion Ajvazi
Philipp Muller
Derry Lionel Scherhant

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/09 - 2021
12/02 - 2022
Hạng 2 Đức
26/08 - 2023
11/02 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X