Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Leczna vs LKS Lodz hôm nay 16-02-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 16/2

Kết thúc
2 : 2

LKS Lodz

LKS Lodz

Hiệp một: 2-1
CN, 20:30 16/02/2025
Vòng 20 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Antoni Mlynarczyk
8
Damian Warchol
23
Przemyslaw Banaszak
44
Marko Mrvaljevic
82

Thống kê trận đấu Gornik Leczna vs LKS Lodz

số liệu thống kê
Gornik Leczna
Gornik Leczna
LKS Lodz
LKS Lodz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
06/09 - 2022
12/04 - 2023
06/08 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Leczna

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
25/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3015961654T T T H B
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3015781052T T T H H
7Gornik LecznaGornik Leczna30131071449T T T T H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7130121261148T T T T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3012711443B B B T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3011910142B T B B T
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Warta PoznanWarta Poznan305619-3121B B B B B
17Pogon SiedlcePogon Siedlce304818-2120H B T B H
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X