Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Gorica vs Tabor hôm nay 13-10-2023

Giải Hạng 2 Slovenia - Th 6, 13/10

Kết thúc

Gorica

Gorica

1 : 1

Tabor

Tabor

Hiệp một: 1-0
T6, 20:00 13/10/2023
Vòng 13 - Hạng 2 Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Gorica vs Tabor

số liệu thống kê
Gorica
Gorica
Tabor
Tabor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/06 - 2022
29/06 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
10/09 - 2022
H1: 1-2
29/11 - 2022
H1: 0-1
16/03 - 2023
H1: 0-0
20/05 - 2023
H1: 1-0
Hạng 2 Slovenia
13/10 - 2023
H1: 1-0
04/05 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Gorica

Hạng 2 Slovenia
02/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Tabor

Hạng 2 Slovenia
27/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AluminijAluminij2617452355T T T T H
2GoricaGorica2615832553T T T B H
3NK TriglavNK Triglav2515372248T T T B T
4TaborTabor25121122047H H T T H
5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje2613761946H T B T T
6NK BistricaNK Bistrica26101241442B T T H H
7DravinjaDravinja2612681142B B H T T
8ND BeltinciND Beltinci269512032B H T T B
9NK KrkaNK Krka258710-431H B H T H
10ND BiljeND Bilje268612-830T B B B H
11JadranJadran268414-1528B T B B B
12Rudar VelenjeRudar Velenje2651011-1625B B T H T
13ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana2651011-1625T B H B H
14ND Slovan LjubljanaND Slovan Ljubljana265813-923T B B H H
15Drava PtujDrava Ptuj255416-3619B T B B H
16TolminTolmin265318-3018B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X