Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Gomel vs Slavia Mozyr hôm nay 02-07-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 02/7

Kết thúc

Gomel

Gomel

3 : 2

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 2-1
CN, 22:30 02/07/2023
Vòng 14 - VĐQG Belarus
Tsentralny, Gomel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladislav Poloz
5
Aleksandr Anufriev
35
Aleksandr Anufriev
44
Maxim Zhumabekov
59
Andrey Potapenko
90+4'

Thống kê trận đấu Gomel vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
Gomel
Gomel
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
22/05 - 2021
03/10 - 2021
Giao hữu
29/01 - 2022
VĐQG Belarus
03/04 - 2022
13/08 - 2022
02/07 - 2023
25/11 - 2023
28/06 - 2024
24/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
15/06 - 2025
31/05 - 2025
21/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1210201632T T T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr12822926B T T T T
3Dinamo MinskDinamo Minsk11821726H T T T T
4Dinamo BrestDinamo Brest127321224T T T B T
5IslochIsloch125611221H H T T B
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino12552820T B B T T
7Neman GrodnoNeman Grodno11605918B T T B T
8FC MinskFC Minsk12525-817H B B T B
9FK VitebskFK Vitebsk12525517T H B B T
10GomelGomel12435015T T B T B
11BATE BorisovBATE Borisov12426-514B B H B B
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk12264-412H H B T T
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk12318-1210B B B B B
14FK SlutskFK Slutsk12228-108B H T B B
15FC SmorgonFC Smorgon12129-145T B H B B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno120012-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X