Số khán giả hôm nay là 9357 người.
Trực tiếp kết quả Go Ahead Eagles vs Fortuna Sittard hôm nay 11-08-2024
Giải VĐQG Hà Lan - CN, 11/8
Kết thúc



![]() Loreintz Rosier 37 | |
![]() Alen Halilovic (Kiến tạo: Kristoffer Peterson) 57 | |
![]() Calvin Twigt 65 | |
![]() Calvin Twigt 67 | |
![]() Mathis Suray (Thay: Evert Linthorst) 70 | |
![]() Makan Aiko (Kiến tạo: Mitchell Dijks) 73 | |
![]() Thibo Baeten (Thay: Bobby Adekanye) 79 | |
![]() Finn Stokkers (Thay: Jamal Amofa) 79 | |
![]() Enric Llansana (Thay: Calvin Twigt) 79 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Makan Aiko) 85 | |
![]() Syb van Ottele (Thay: Josip Mitrovic) 85 | |
![]() Samuel Bastien (Thay: Alen Halilovic) 85 | |
![]() Darijo Grujcic (Thay: Kristoffer Peterson) 85 | |
![]() Gerrit Nauber (Thay: Dean James) 85 | |
![]() Milan Robberechts (Thay: Ryan Fosso) 90 |
Số khán giả hôm nay là 9357 người.
Fortuna Sittard giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 65%, Fortuna Sittard: 35%.
Trọng tài thổi phạt Milan Robberechts từ Fortuna Sittard vì đã phạm lỗi với Enric Llansana.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rodrigo Guth giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Loreintz Rosier từ Fortuna Sittard vì đã phạm lỗi với Enric Llansana.
Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Milan Robberechts bị phạt vì đẩy Mats Deijl.
Finn Stokkers từ Go Ahead Eagles bị thổi việt vị.
Fortuna Sittard thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Go Ahead Eagles đang kiểm soát bóng.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Mathis Suray từ Go Ahead Eagles vì đã phạm lỗi với Ante Erceg.
Rodrigo Guth từ Fortuna Sittard cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Shawn Adewoye từ Fortuna Sittard cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Go Ahead Eagles (4-3-3): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Jamal Amofa (25), Joris Kramer (4), Dean James (5), Evert Linthorst (8), Søren Tengstedt (10), Calvin Twigt (6), Bobby Adekanye (11), Victor Edvardsen (16), Jakob Breum (7)
Fortuna Sittard (4-3-3): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Shawn Adewoye (4), Mitchell Dijks (35), Rosier Loreintz (32), Alen Halilovic (10), Donfack Ryan Fosso Ymefack (80), Josip Mitrovic (28), Makan Aiko (11), Kristoffer Peterson (7)
Thay người | |||
70’ | Evert Linthorst Mathis Suray | 85’ | Alen Halilovic Samuel Bastien |
79’ | Calvin Twigt Enric Llansana | 85’ | Makan Aiko Ante Erceg |
79’ | Bobby Adekanye Thibo Baeten | 85’ | Kristoffer Peterson Darijo Grujcic |
79’ | Jamal Amofa Finn Stokkers | 85’ | Josip Mitrovic Syb Van Ottele |
85’ | Dean James Gerrit Nauber | 90’ | Ryan Fosso Milan Robberechts |
Cầu thủ dự bị | |||
Sven Jansen | Luuk Koopmans | ||
Nando Verdoni | Ramazan Bayram | ||
Gerrit Nauber | Samuel Bastien | ||
Luca Everink | Tristan Schenkhuizen | ||
Robbin Weijenberg | Luka Tunjic | ||
Enric Llansana | Jasper Dahlhaus | ||
Pim Saathof | Sjors-Lowis Hermsen | ||
Thibo Baeten | Milan Robberechts | ||
Mathis Suray | Ante Erceg | ||
Finn Stokkers | Darijo Grujcic | ||
Syb Van Ottele |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |