Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Jastrzebie vs SKRA Czestochowa hôm nay 14-11-2021

Giải Hạng nhất Ba Lan - CN, 14/11

Kết thúc
0 : 1

SKRA Czestochowa

SKRA Czestochowa

Hiệp một: 0-1
CN, 18:40 14/11/2021
Vòng 17 - Hạng nhất Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adam Mesjasz
44

Thống kê trận đấu GKS Jastrzebie vs SKRA Czestochowa

số liệu thống kê
GKS Jastrzebie
GKS Jastrzebie
SKRA Czestochowa
SKRA Czestochowa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
14/11 - 2021
22/05 - 2022
Giao hữu
09/07 - 2022
01/07 - 2023
27/01 - 2024

Thành tích gần đây GKS Jastrzebie

Cúp quốc gia Ba Lan
07/08 - 2024
Giao hữu
12/07 - 2024
26/06 - 2024
03/02 - 2024
31/01 - 2024
27/01 - 2024
20/01 - 2024

Thành tích gần đây SKRA Czestochowa

Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
13/07 - 2024
17/02 - 2024
10/02 - 2024
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
27/09 - 2023
Giao hữu
15/07 - 2023
08/07 - 2023
01/07 - 2023
28/06 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7131121361149T T T H H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow31111010143T B B T H
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3161015-2328B H B T T
14Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
15Chrobry GlogowChrobry Glogow316817-2526B H B H B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2523B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X