![]() Umut Bozok (Kiến tạo: Edin Visca) 29 | |
![]() Enis Bardhi (Kiến tạo: Umut Bozok) 34 | |
![]() Anastasios Bakasetas 39 | |
![]() Brandley Kuwas (Thay: Robert Mejia) 46 | |
![]() Brandley Kuwas (Thay: Serginho) 46 | |
![]() Vukan Savicevic (Thay: Robert Mejia) 46 | |
![]() Huseyin Turkmen 48 | |
![]() Evren Eren Elmali (Kiến tạo: Umut Bozok) 58 | |
![]() Muhammet Tepe (Thay: Ugurcan Cakir) 61 | |
![]() Murat Akpinar (Thay: Jorman Campuzano) 67 | |
![]() Faruk Can Genc (Thay: Alper Uludag) 67 | |
![]() (Pen) Anastasios Bakasetas 72 | |
![]() Faruk Can Genc (Kiến tạo: Brandley Kuwas) 74 | |
![]() Riad Bajic (Kiến tạo: Faruk Can Genc) 80 | |
![]() Dogan Can Davas (Thay: Goerkem Saglam) 81 | |
![]() Marek Hamsik (Thay: Enis Bardhi) 83 | |
![]() Arif Bosluk (Thay: Umut Bozok) 83 | |
![]() Vukan Savicevic 90 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Evren Eren Elmali) 90 | |
![]() Lazar Markovic (Thay: Edin Visca) 90 | |
![]() Lazar Markovic 90+6' | |
![]() Lazar Markovic 90+8' |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Trabzonspor
số liệu thống kê

Giresunspor

Trabzonspor
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 13
8 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Trabzonspor
Giresunspor (4-1-4-1): Ferhat Kaplan (35), Hayrullah Bilazer (77), Ramon Arias (21), Kadir Seven (50), Alper Uludag (6), Jorman David Campuzano Puentes (30), Serginho (10), Robert Mejia (14), Gorkem Saglam (23), Borja Sainz (7), Riad Bajic (9)
Trabzonspor (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (1), Jens Stryger Larsen (19), Huseyin Turkmen (4), Marc Bartra (3), Evren Eren Elmali (18), Tasos Bakasetas (11), Manolis Siopis (6), Edin Visca (7), Enis Bardhi (29), Trezeguet (27), Umut Bozok (9)

Giresunspor
4-1-4-1
35
Ferhat Kaplan
77
Hayrullah Bilazer
21
Ramon Arias
50
Kadir Seven
6
Alper Uludag
30
Jorman David Campuzano Puentes
10
Serginho
14
Robert Mejia
23
Gorkem Saglam
7
Borja Sainz
9
Riad Bajic
9
Umut Bozok
27
Trezeguet
29
Enis Bardhi
7
Edin Visca
6
Manolis Siopis
11
Tasos Bakasetas
18
Evren Eren Elmali
3
Marc Bartra
4
Huseyin Turkmen
19
Jens Stryger Larsen
1
Ugurcan Cakir

Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Robert Mejia Vukan Savicevic | 61’ | Ugurcan Cakir Muhammet Taha Tepe |
46’ | Serginho Brandley Kuwas | 83’ | Enis Bardhi Marek Hamsik |
67’ | Alper Uludag Faruk Can Gene | 83’ | Umut Bozok Arif Bosluk |
67’ | Jorman Campuzano Murat Cem Akpinar | 90’ | Edin Visca Lazar Markovic |
81’ | Goerkem Saglam Dogan Can Davas | 90’ | Evren Eren Elmali Taha Altikardes |
Cầu thủ dự bị | |||
Faruk Can Gene | Montasser Lahtimi | ||
Sahin Dik | Marek Hamsik | ||
Mert Kurt | Lazar Markovic | ||
Vukan Savicevic | Muhammet Taha Tepe | ||
Murat Cem Akpinar | Hakan Aydin | ||
Dogan Can Davas | Taha Altikardes | ||
Brandley Kuwas | Arif Bosluk | ||
Talha Ulvan | Serkan Asan | ||
Erkan Anapa | Emirhan Zaman | ||
Onurcan Piri | Dorukhan Tokoz |
Nhận định Giresunspor vs Trabzonspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại