![]() Oguz Ceylan 39 | |
![]() Atakan Cankaya (Thay: Yasin Gureler) 46 | |
![]() Tolga Cigerci 57 | |
![]() Ogulcan Caglayan (Thay: Borja Sainz) 61 | |
![]() Murat Akpinar 67 | |
![]() (Pen) Jese 69 | |
![]() Jese 71 | |
![]() Brandley Kuwas (Thay: Goerkem Saglam) 73 | |
![]() Vukan Savicevic (Thay: Murat Akpinar) 73 | |
![]() Alper Uludag 75 | |
![]() Taylan Antalyali 75 | |
![]() Gboly Ariyibi (Thay: Jese) 80 | |
![]() Lamine Diack (Thay: Giorgi Beridze) 80 | |
![]() Riad Bajic (Kiến tạo: Brandley Kuwas) 85 | |
![]() Federico Macheda (Thay: Ali Sowe) 88 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Emre Kilinc) 88 | |
![]() Jorman Campuzano 90 | |
![]() Emre Kilinc 90 | |
![]() Gokhan Akkan 90+2' |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Giresunspor

Ankaragucu
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Ankaragucu
Giresunspor (4-2-3-1): Onurcan Piri (1), Hayrullah Bilazer (77), Ramon Arias (21), Alexis Perez (25), Alper Uludag (6), Jorman David Campuzano Puentes (30), Murat Cem Akpinar (22), Serginho (10), Gorkem Saglam (23), Borja Sainz (7), Riad Bajic (9)
Ankaragucu (4-2-3-1): Gokhan Akkan (32), Kevin Malcuit (24), Uros Radakovic (26), Nihad Mujakic (18), Yasin Gureler (17), Taylan Antalyali (48), Tolga Cigerci (30), Giorgi Beridze (21), Emre Kilinc (54), Jese (10), Ali Sowe (22)

Giresunspor
4-2-3-1
1
Onurcan Piri
77
Hayrullah Bilazer
21
Ramon Arias
25
Alexis Perez
6
Alper Uludag
30
Jorman David Campuzano Puentes
22
Murat Cem Akpinar
10
Serginho
23
Gorkem Saglam
7
Borja Sainz
9
Riad Bajic
22
Ali Sowe
10
Jese
54
Emre Kilinc
21
Giorgi Beridze
30
Tolga Cigerci
48
Taylan Antalyali
17
Yasin Gureler
18
Nihad Mujakic
26
Uros Radakovic
24
Kevin Malcuit
32
Gokhan Akkan

Ankaragucu
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Borja Sainz Ogulcan Caglayan | 46’ | Yasin Gureler Atakan Cankaya |
73’ | Goerkem Saglam Brandley Kuwas | 80’ | Jese Omogbolahan Gregory Ariyibi |
73’ | Murat Akpinar Vukan Savicevic | 80’ | Giorgi Beridze Lamine Diack |
88’ | Ali Sowe Kiko | ||
88’ | Emre Kilinc Anastasios Chatzigiovannis |
Cầu thủ dự bị | |||
Sahin Dik | Firatcan Uzum | ||
Sergen Picinciol | Bahadir Han Gungordu | ||
Kadir Seven | Atakan Cankaya | ||
Robert Mejia | Sahverdi Cetin | ||
Ogulcan Caglayan | Pedrinho | ||
Ferhat Kaplan | Kiko | ||
Brandley Kuwas | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Rahmetullah Berisbek | Lamine Diack | ||
Dogan Can Davas | Oguz Ceylan | ||
Vukan Savicevic | Anastasios Chatzigiovannis |
Nhận định Giresunspor vs Ankaragucu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại