![]() Mert Kurt (Thay: Cekdar Orhan) 56 | |
![]() Yusuf Tekin (Thay: Onur Efe) 59 | |
![]() Enes Yetkin (Thay: Ali Kizilkuyu) 59 | |
![]() Furkan Kutuk 62 | |
![]() Metin Caner Akbayrak (Thay: Ertugrul Senlikoglu) 74 | |
![]() Arda Gezer (Thay: Ceyhun Gulselam) 86 | |
![]() Murat Uluc (Thay: Salih Sarikaya) 92 | |
![]() Yusuf Tekin 93+3' |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Altay
số liệu thống kê

Giresunspor

Altay
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 34
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Altay
Thay người | |||
56’ | Cekdar Orhan Mert Kurt | 59’ | Onur Efe Yusuf Tekin |
74’ | Ertugrul Senlikoglu Metin Caner Akbayrak | 59’ | Ali Kizilkuyu Enes Yetkin |
86’ | Ceyhun Gulselam Arda Gezer |
Cầu thủ dự bị | |||
Metin Caner Akbayrak | Kuban Altunbudak | ||
Ali Emirhan Akcay | Murat Demir | ||
Enishan Ceylan | Arda Gezer | ||
Goktan Corut | Tugay Gundem | ||
Baris Gun | Mehmet Gunduz | ||
Ahmet Lutfu Kara | Ozan Evrim Ozenc | ||
Mehmet Keskin | Yusuf Tekin | ||
Yunus Emre Kobya | Murat Uluc | ||
Mert Kurt | Enes Yetkin | ||
Emre Nizam | Onur Yildiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại