![]() Hikaru Naruoka 48 | |
![]() Daigo Takahashi (Kiến tạo: Taiga Maekawa) 55 | |
![]() Reoto Kodama 58 | |
![]() Ryoma Ishida 74 | |
![]() Yuri Mamute (Kiến tạo: Ryosuke Tada) 90 |
Thống kê trận đấu Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara
số liệu thống kê

Giravanz Kitakyushu

SC Sagamihara
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara
Giravanz Kitakyushu (4-4-2): Yuya Tanaka (27), Kenta Fukumori (30), Jin Ikoma (22), Takashi Kawano (4), Takuya Nagata (32), Daigo Takahashi (10), Takeaki Harigaya (17), Yasufumi Nishimura (16), Takayuki Aragaki (14), Takamitsu Tomiyama (18), Taiga Maekawa (13)
SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Yudai Fujiwara (35), Seiji Kimura (31), Tatsuya Shirai (18), Ryoma Ishida (13), Hikaru Naruoka (38), Ryu Kawakami (15), Reoto Kodama (26), Jungo Fujimoto (4), Yuan Matsuhashi (39), Shu Hiramatsu (23)

Giravanz Kitakyushu
4-4-2
27
Yuya Tanaka
30
Kenta Fukumori
22
Jin Ikoma
4
Takashi Kawano
32
Takuya Nagata
10
Daigo Takahashi
17
Takeaki Harigaya
16
Yasufumi Nishimura
14
Takayuki Aragaki
18
Takamitsu Tomiyama
13
Taiga Maekawa
23
Shu Hiramatsu
39
Yuan Matsuhashi
4
Jungo Fujimoto
26
Reoto Kodama
15
Ryu Kawakami
38
Hikaru Naruoka
13
Ryoma Ishida
18
Tatsuya Shirai
31
Seiji Kimura
35
Yudai Fujiwara
16
Motoaki Miura

SC Sagamihara
3-4-2-1
Thay người | |||
85’ | Takayuki Aragaki Naoki Tsubaki | 78’ | Ryoma Ishida Ryosuke Tada |
86’ | Takamitsu Tomiyama Ryo Sato | 82’ | Yuan Matsuhashi Yuki Nakayama |
90’ | Taiga Maekawa Sota Sato | 82’ | Shu Hiramatsu Yuri Mamute |
90’ | Hikaru Naruoka Takahide Umebachi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sota Sato | Yuki Nakayama | ||
Ryo Sato | Shunto Kodama | ||
Mitsunari Musaka | Takahide Umebachi | ||
Naoki Tsubaki | Keita Goto | ||
Kazuya Okamura | Ryosuke Tada | ||
Wataru Noguchi | Agenor | ||
Kenshin Yoshimaru | Yuri Mamute |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây SC Sagamihara
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 14 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 14 | 38 | H B H H B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | T H H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 12 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T H H T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T T B H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | T T H B H |
9 | 20 | 6 | 9 | 5 | 5 | 27 | B B H H B | |
10 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | B T H B B |
11 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | 0 | 25 | T T B H H |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -7 | 25 | T B H H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T H T |
14 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B H T T B |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -4 | 20 | B B B B T |
16 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -13 | 20 | B T H T B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | B B B H B |
18 | ![]() | 20 | 3 | 8 | 9 | -8 | 17 | T H H H B |
19 | 20 | 3 | 7 | 10 | -7 | 16 | B H B B B | |
20 | ![]() | 20 | 2 | 9 | 9 | -14 | 15 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại