![]() Jimmy Morgan (Thay: Oliver Hawkins) 61 | |
![]() Gwion Edwards (Thay: Andy Dallas) 64 | |
![]() Joseph Gbode 69 | |
![]() David Tutonda 70 | |
![]() Luke Hendrie 72 | |
![]() Robbie McKenzie 79 | |
![]() Adam Lewis (Thay: Callum Cooke) 80 | |
![]() Elliott Nevitt 86 | |
![]() Jordan Slew (Thay: Lee Angol) 87 | |
![]() Gerard Garner (Thay: David Tutonda) 87 | |
![]() Ross Millen (Thay: Luke Hendrie) 88 | |
![]() Nelson Khumbeni (Thay: Joseph Gbode) 88 | |
![]() Jimmy Morgan 90+2' |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Morecambe
số liệu thống kê

Gillingham

Morecambe
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gillingham vs Morecambe
Gillingham: Glenn Morris (1), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Remeao Hutton (2), Andy Smith (15), Max Ehmer (5), Sam Gale (30), Armani Little (8), Joseph Gbode (29), Elliott Nevitt (20), Oliver Hawkins (12)
Morecambe: Harry Burgoyne (1), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Max Edward Taylor (5), Luke Hendrie (2), Harvey Macadam (8), Yann Songo'o (24), Callum Cooke (20), Marcus Dackers (19), Andy Dallas (16), Lee Angol (10)
Thay người | |||
61’ | Oliver Hawkins Jimmy Morgan | 64’ | Andy Dallas Gwion Edwards |
88’ | Joseph Gbode Nelson Khumbeni | 80’ | Callum Cooke Adam Lewis |
87’ | David Tutonda Gerard Garner | ||
87’ | Lee Angol Jordan Slew | ||
88’ | Luke Hendrie Ross Millen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Tom White | ||
Bradley Dack | Adam Lewis | ||
Conor Masterson | Gerard Garner | ||
Nelson Khumbeni | Jordan Slew | ||
Jayden Clarke | Gwion Edwards | ||
Jimmy Morgan | Ross Millen | ||
Jack Nolan | Paul Lewis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Gillingham
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Morecambe
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại