![]() Shaun Rooney 33 | |
![]() Elliott Nevitt (Kiến tạo: Max Clark) 39 | |
![]() Mark Helm 45 | |
![]() Ryan Graydon (Kiến tạo: Elliot Bonds) 50 | |
![]() Rhys Bennett (Thay: Brandon Cover) 60 | |
![]() Rhys Bennett 66 | |
![]() Louie Marsh (Thay: Owen Devonport) 69 | |
![]() Harrison Neal 74 | |
![]() Jack Nolan (Thay: Max Clark) 74 | |
![]() Jayden Clarke (Thay: Joseph Gbode) 75 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Remeao Hutton) 75 | |
![]() Jimmy-Jay Morgan (Thay: Oliver Hawkins) 86 |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Fleetwood Town
số liệu thống kê

Gillingham

Fleetwood Town
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 14
40 Ném biên 9
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gillingham vs Fleetwood Town
Gillingham (3-4-3): Glenn Morris (1), Andy Smith (15), Max Ehmer (5), Sam Gale (30), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Armani Little (8), Max Clark (3), Oliver Hawkins (12), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (29)
Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Shaun Rooney (26), James Bolton (5), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Brandon Cover (2), Elliot Bonds (6), Harrison Neal (20), Mark Helm (17), MacKenzie Hunt (16), Ryan Graydon (7), Owen Devonport (31)

Gillingham
3-4-3
1
Glenn Morris
15
Andy Smith
5
Max Ehmer
30
Sam Gale
2
Remeao Hutton
14
Robbie McKenzie
8
Armani Little
3
Max Clark
12
Oliver Hawkins
20
Elliott Nevitt
29
Joseph Gbode
31
Owen Devonport
7
Ryan Graydon
16
MacKenzie Hunt
17
Mark Helm
20
Harrison Neal
6
Elliot Bonds
2
Brandon Cover
4
Brendan Sarpong-Wiredu
5
James Bolton
26
Shaun Rooney
13
Jay Lynch

Fleetwood Town
3-5-2
Thay người | |||
74’ | Max Clark Jack Nolan | 60’ | Brandon Cover Rhys Bennett |
75’ | Remeao Hutton Bradley Dack | 69’ | Owen Devonport Louie Marsh |
75’ | Joseph Gbode Jayden Clarke | ||
86’ | Oliver Hawkins Jimmy Morgan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Luke Hewitson | ||
Nelson Khumbeni | Danny Mayor | ||
Bradley Dack | Rhys Bennett | ||
Jack Nolan | Louie Marsh | ||
Jayden Clarke | Finley Potter | ||
Aaron Rowe | Kobei Moore | ||
Jimmy Morgan | Phoenix Patterson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Gillingham
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại