Thứ Ba, 15/07/2025
Liam Walker (Kiến tạo: Tjay De Barr)
7
Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Roberts Uldrikis)
25
Graeme Torrilla
28
Roberts Uldrikis
46
Roberts Uldrikis (Kiến tạo: Kaspars Dubra)
55
Vladimirs Kamess
66
Kian Ronan
70
Raimonds Krollis (Kiến tạo: Roberts Savalnieks)
75
Reece Styche
80
Kriss Karklins
86

Thống kê trận đấu Gibraltar vs Latvia

số liệu thống kê
Gibraltar
Gibraltar
Latvia
Latvia
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gibraltar vs Latvia

Tất cả (20)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Andrejs Ciganiks ra sân và anh ấy được thay thế bởi Renars Varslavans.

86' Thẻ vàng cho Kriss Karklins.

Thẻ vàng cho Kriss Karklins.

80' Thẻ vàng cho Reece Styche.

Thẻ vàng cho Reece Styche.

76'

Julian Valarino sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Reece Styche.

75' G O O O A A A L - Raimonds Krollis đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Raimonds Krollis đang nhắm đến!

70' Thẻ vàng cho Kian Ronan.

Thẻ vàng cho Kian Ronan.

69'

Martins Kigurs ra sân và anh ấy được thay thế bởi Raimonds Krollis.

69'

Roberts Uldrikis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kriss Karklins.

67'

Louie Annesley ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kian Ronan.

66' Thẻ vàng cho Vladimirs Kamess.

Thẻ vàng cho Vladimirs Kamess.

55' G O O O A A A L - Roberts Uldrikis đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Roberts Uldrikis đang nhắm tới!

46' Thẻ vàng cho Roberts Uldrikis.

Thẻ vàng cho Roberts Uldrikis.

46'

Alvis Jaunzems ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vladimirs Kamess.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45'

Tjay De Barr ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lee Casciaro.

28' Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.

Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.

25' G O O O A A A L - Vladislavs Gutkovskis đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Vladislavs Gutkovskis đang nhắm mục tiêu!

7' G O O O A A A L - Liam Walker đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Liam Walker đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Gibraltar vs Latvia

Gibraltar (5-3-2): Dayle Coleing (23), Jack Sergeant (4), Scott Wiseman (6), Roy Chipolina (14), Aymen Mouelhi (16), Ethan Britto (20), Graeme Torrilla (22), Louie Annesley (5), Julian Valarino (11), Tjay De Barr (19), Liam Walker (10)

Latvia (4-4-2): Roberts Ozols (12), Roberts Savalnieks (11), Antonijs Cernomordijs (5), Kaspars Dubra (4), Raivis Jurkovskis (13), Alvis Jaunzems (16), Martins Kigurs (9), Igors Tarasovs (18), Andrejs Ciganiks (14), Vladislavs Gutkovskis (22), Roberts Uldrikis (20)

Gibraltar
Gibraltar
5-3-2
23
Dayle Coleing
4
Jack Sergeant
6
Scott Wiseman
14
Roy Chipolina
16
Aymen Mouelhi
20
Ethan Britto
22
Graeme Torrilla
5
Louie Annesley
11
Julian Valarino
19
Tjay De Barr
10
Liam Walker
20
Roberts Uldrikis
22
Vladislavs Gutkovskis
14
Andrejs Ciganiks
18
Igors Tarasovs
9
Martins Kigurs
16
Alvis Jaunzems
13
Raivis Jurkovskis
4
Kaspars Dubra
5
Antonijs Cernomordijs
11
Roberts Savalnieks
12
Roberts Ozols
Latvia
Latvia
4-4-2
Thay người
45’
Tjay De Barr
Lee Casciaro
46’
Alvis Jaunzems
Vladimirs Kamess
67’
Louie Annesley
Kian Ronan
69’
Martins Kigurs
Raimonds Krollis
76’
Julian Valarino
Reece Styche
69’
Roberts Uldrikis
Kriss Karklins
90’
Andrejs Ciganiks
Renars Varslavans
Cầu thủ dự bị
Kyle Goldwin
Krisjanis Zviedris
Bradley Banda
Rihards Matrevics
Ethan Jolley
Vladislavs Sorokins
Jamie Bosio
Marcis Oss
Lee Casciaro
Vladimirs Kamess
Mohamed Badr Hassan
Renars Varslavans
Reece Styche
Vladislavs Fjodorovs
Kelvin Morgan
Arturs Zjuzins
Erin Barnett
Raimonds Krollis
Kian Ronan
Kriss Karklins
Jaron Vinet
James Coombes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
17/11 - 2021

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
16/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
Giao hữu
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X