Thứ Ba, 15/07/2025
Liam Walker
8
Georgi Minchev (Kiến tạo: Georgi Milanov)
45+1'
Andrian Kraev
60
(Pen) Liam Walker
61
Graeme Torrilla
68
Kiril Despodov (Thay: Martin Minchev)
71
Todor Nedelev (Thay: Iliyan Stefanov)
71
Reece Styche (Thay: Ethan Britto)
74
Aymen Mouelhi (Thay: Graeme Torrilla)
80
Atanas Iliev (Thay: Filip Krastev)
83
Dayle Coleing
85
Kian Ronan (Thay: Julian Valarino)
85
Petko Hristov
88
Louie Annesley
90+1'
Kiril Despodov
90+5'

Thống kê trận đấu Gibraltar vs Bulgaria

số liệu thống kê
Gibraltar
Gibraltar
Bulgaria
Bulgaria
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gibraltar vs Bulgaria

Tất cả (118)
90+6' Kiril Despodov (Bulgaria) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Kiril Despodov (Bulgaria) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

90+6'

Tại Gibraltar, Bulgaria lái xe về phía trước qua Georgi Milanov. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.

90+6' Edisson Jordanov (Bulgaria) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Edisson Jordanov (Bulgaria) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

90+5'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Gibraltar.

90+3'

Bulgaria có một quả phát bóng lên.

90+1' Tại sân vận động Victoria, Louie John Annesley đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.

Tại sân vận động Victoria, Louie John Annesley đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.

90+1'

Liệu Gibraltar có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Bulgaria?

90'

Gibraltar được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

89'

Georgi Milanov của Gibraltar tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

89'

Petri Viljanen ra hiệu cho Gibraltar đá phạt.

88' Kelvin Morgan (Gibraltar) lúc này không có mặt trên sân nhưng vẫn phải nhận thẻ vàng.

Kelvin Morgan (Gibraltar) lúc này không có mặt trên sân nhưng vẫn phải nhận thẻ vàng.

88' Tại sân vận động Victoria, Petko Hristov đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

Tại sân vận động Victoria, Petko Hristov đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

88' Tại sân vận động Victoria, Dayle Coleing đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

Tại sân vận động Victoria, Dayle Coleing đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

88'

Đá phạt Gibraltar.

86'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

86'

Julio Cesar Ribas Vlahovic sẽ thay người thứ ba của đội tại Sân vận động Victoria với Kian Ronan thay thế Julian Valarino.

86'

Petri Viljanen cho đội khách được hưởng quả ném biên.

85' Dayle Coleing (Gibraltar) nhận thẻ vàng.

Dayle Coleing (Gibraltar) nhận thẻ vàng.

85'

Bóng đi ra khỏi khung thành của Gibraltar.

85'

Atanas Iliev (Bulgaria) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.

85' Graeme Torrilla (Gibraltar) nhận thẻ vàng.

Graeme Torrilla (Gibraltar) nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Gibraltar vs Bulgaria

Gibraltar (4-3-3): Dayle Coleing (23), Scott Wiseman (6), Roy Chipolina (14), Bernardo Lopes (3), Jayce Mascarenhas-Olivero (12), Graeme Torrilla (22), Louie John Annesley (5), Julian Valarino (19), Lee Casciaro (7), Liam Walker (10), Ethan Britto (20)

Bulgaria (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (1), Viktor Popov (5), Bozhidar Chorbadzhiyski (4), Petko Hristov (15), Petko Hristov (15), Edisson Jordanov (12), Andrian Kraev (20), Filip Yavorov Krastev (6), Georgi Milanov (17), Iliyan Stefanov (22), Martin Yankov Minchev (19), Georgi Minchev (10)

Gibraltar
Gibraltar
4-3-3
23
Dayle Coleing
6
Scott Wiseman
14
Roy Chipolina
3
Bernardo Lopes
12
Jayce Mascarenhas-Olivero
22
Graeme Torrilla
5
Louie John Annesley
19
Julian Valarino
7
Lee Casciaro
10
Liam Walker
20
Ethan Britto
10
Georgi Minchev
19
Martin Yankov Minchev
22
Iliyan Stefanov
17
Georgi Milanov
6
Filip Yavorov Krastev
20
Andrian Kraev
12
Edisson Jordanov
15
Petko Hristov
15
Petko Hristov
4
Bozhidar Chorbadzhiyski
5
Viktor Popov
1
Svetoslav Vutsov
Bulgaria
Bulgaria
4-2-3-1
Thay người
74’
Ethan Britto
Reece Styche
71’
Iliyan Stefanov
Todor Nedelev
80’
Graeme Torrilla
Aymen Mouelhi
71’
Martin Minchev
Kiril Despodov
85’
Julian Valarino
Kian Ronan
83’
Filip Krastev
Atanas Iliev
Cầu thủ dự bị
Bradley James Banda
Nikolay Mihaylov
Bradley Avellano
Ivan Dyulgerov
Ethan Terence Jolley
Ivan Turitsov
Kian Ronan
Andrea Hristov
Ethan James Santos
Georgi Kostadinov
Nicholas Pozo
Todor Nedelev
Reece Styche
Atanas Iliev
Alain Pons
Kiril Despodov
Aymen Mouelhi
Anton Nedyalkov
Kelvin Morgan
Kristiyan Malinov
Anthony Hernandez
Ivaylo Chochev
Jamie Coombes
Plamen Galabov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
10/06 - 2022
24/09 - 2022

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
16/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
Giao hữu
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Bulgaria

Giao hữu
11/06 - 2025
06/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X