![]() Mamadou Diarra 20 | |
![]() Joao Figueiredo 49 | |
![]() Nouha Dicko 50 | |
![]() Alexis Perez 53 | |
![]() Magomed-Shapi Suleymanov 75 | |
![]() Hamza Mendyl 75 | |
![]() Serginho (Kiến tạo: Aziz Behich) 78 | |
![]() (og) Alexis Perez 90 |
Thống kê trận đấu Gaziantep vs Giresunspor
số liệu thống kê

Gaziantep

Giresunspor
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep vs Giresunspor
Gaziantep (4-2-3-1): Gunay Guvenc (1), Stelios Kitsiou (70), Steven Caulker (45), Alin Tosca (6), Hamza Mendyl (27), Dogan Erdogan (21), Papy Djilobodji (3), Angelo Sagal (28), Alexandru Maxim (44), Joao Figueiredo (25), Muhammet Demir (10)
Giresunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (34), Zeki Yavru (5), Mamadou Diarra (2), Alexis Perez (25), Aziz Behich (16), Hamidou Traore (8), Flavio (24), Fousseni Diabate (18), Younousse Sankhare (13), Serginho (7), Souleymane Doukara (10)

Gaziantep
4-2-3-1
1
Gunay Guvenc
70
Stelios Kitsiou
45
Steven Caulker
6
Alin Tosca
27
Hamza Mendyl
21
Dogan Erdogan
3
Papy Djilobodji
28
Angelo Sagal
44
Alexandru Maxim
25
Joao Figueiredo
10
Muhammet Demir
10
Souleymane Doukara
7
Serginho
13
Younousse Sankhare
18
Fousseni Diabate
24
Flavio
8
Hamidou Traore
16
Aziz Behich
25
Alexis Perez
2
Mamadou Diarra
5
Zeki Yavru
34
Okan Kocuk

Giresunspor
4-2-3-1
Thay người | |||
39’ | Angelo Sagal Nouha Dicko | 60’ | Younousse Sankhare Magomed-Shapi Suleymanov |
46’ | Papy Djilobodji Ahmed El Messaoudi | 79’ | Souleymane Doukara Joey Pelupessy |
74’ | Joao Figueiredo Kenan Ozer | 83’ | Serginho Emre Tasdemir |
81’ | Alexandru Maxim Furkan Soyalp |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirza Cihan | Joey Pelupessy | ||
Furkan Soyalp | Ibrahima Balde | ||
Kenan Ozer | Mehmet Umut Nayir | ||
Ertugrul Ersoy | Emre Tasdemir | ||
Oguz Ceylan | Joseph Champness | ||
Ahmed El Messaoudi | Douglas | ||
Alexander Merkel | Magomed-Shapi Suleymanov | ||
Enver Cenk Sahin | Cekdar Orhan | ||
Nouha Dicko | Fatih Yilmaz | ||
Mustafa Burak Bozan | Onurcan Piri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại