Thứ Tư, 07/05/2025
Okay Yokuslu
34
Furkan Soyalp
36
John Lundstram (Thay: Okay Yokuslu)
46
Anthony Nwakaeme
46
Denis Dragus (Thay: Cihan Canak)
46
Simon Banza
59
Pedro Malheiro
63
Pedro Malheiro
66
Kacper Kozlowski
66
Enric Saborit
69
Ogun Ozcicek (Thay: Kacper Kozlowski)
72
Kenan Kodro (Thay: Christopher Lungoyi)
72
Umut Bozok (Thay: Anthony Nwakaeme)
76
Borna Barisic (Thay: Evren Eren Elmali)
76
Alexandru Maxim (Thay: Furkan Soyalp)
77
Alexandru Maxim (Thay: Furkan Soyalp)
79
Deian Sorescu
84
Salem M'Bakata (Thay: David Okereke)
87
Halil Dervisoglu (Thay: Omurcan Artan)
87
Simon Banza
90+2'
Arda Kizildag
90+2'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Trabzonspor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Trabzonspor
Trabzonspor
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Trabzonspor

Tất cả (124)
90+7'

Volkan Bayarslan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.

90+5'

Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Ném biên cho Trabzonspor gần khu vực cấm địa.

90+4'

Badou Ndiaye của Gaziantep có cú sút nhưng không trúng đích.

90+4'

Volkan Bayarslan trao cho Trabzonspor một quả phát bóng lên.

90+4'

Trabzonspor cần phải cẩn thận. Gaziantep có một quả ném biên tấn công.

90+3' Simon Banza của Trabzonspor đã bị Volkan Bayarslan cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Simon Banza của Trabzonspor đã bị Volkan Bayarslan cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+3' Arda Kizildag (Gaziantep) nhận thẻ vàng.

Arda Kizildag (Gaziantep) nhận thẻ vàng.

90+2'

Gaziantep có một quả phát bóng lên.

90+2'

Đá phạt cho Trabzonspor.

90+1'

Gaziantep được hưởng một quả phạt góc.

90'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Gaziantep.

89'

Quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà.

88'

Volkan Bayarslan ra hiệu cho một quả ném biên của Trabzonspor ở phần sân của Gaziantep.

88'

Ném biên cho Gaziantep.

88'

Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Gaziantep với Salem M'Bakata thay thế David Okereke.

88'

Đội chủ nhà thay Omurcan Artan bằng Halil Dervisoglu.

86'

Ném biên cho Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.

85'

Quả phát bóng lên cho Trabzonspor tại Sân vận động Gaziantep.

85'

Deian Sorescu của Gaziantep có cú sút, nhưng không trúng đích.

85'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Trabzonspor

Gaziantep FK (4-4-1-1): Sokratis Dioudis (1), Omurcan Artan (27), Arda Kizildag (4), Bruno Viana (36), Enric Saborit (13), Deian Sorescu (18), Furkan Soyalp (8), Badou Ndiaye (20), Christopher Lungoyi (11), Kacper Kozlowski (10), David Okereke (77)

Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Batista Mendy (6), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Ozan Tufan (11), Okay Yokuşlu (35), Cihan Canak (61), Muhammed Cham (10), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-4-1-1
1
Sokratis Dioudis
27
Omurcan Artan
4
Arda Kizildag
36
Bruno Viana
13
Enric Saborit
18
Deian Sorescu
8
Furkan Soyalp
20
Badou Ndiaye
11
Christopher Lungoyi
10
Kacper Kozlowski
77
David Okereke
17
Simon Banza
9
Anthony Nwakaeme
10
Muhammed Cham
61
Cihan Canak
35
Okay Yokuşlu
11
Ozan Tufan
18
Evren Eren Elmali
24
Stefano Denswil
6
Batista Mendy
79
Malheiro
1
Uğurcan Çakır
Trabzonspor
Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người
72’
Christopher Lungoyi
Kenan Kodro
46’
Okay Yokuslu
John Lundstram
72’
Kacper Kozlowski
Ogun Ozcicek
46’
Cihan Canak
Denis Drăguş
77’
Furkan Soyalp
Alexandru Maxim
76’
Evren Eren Elmali
Borna Barisic
87’
Omurcan Artan
Halil Dervisoglu
76’
Anthony Nwakaeme
Umut Bozok
87’
David Okereke
Salem M'Bakata
Cầu thủ dự bị
Alexandru Maxim
Taha Tepe
Burak Bozan
Borna Barisic
Emre Tasdemir
John Lundstram
Ertugrul Ersoy
Enis Bardhi
Halil Dervisoglu
Umut Bozok
Cyril Mandouki
Umut Gunes
Mirza Cihan
Serdar Saatci
Kenan Kodro
Arsenii Batahov
Salem M'Bakata
Denis Drăguş
Ogun Ozcicek
Bosluk Arif

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2021
10/04 - 2022
18/09 - 2022
20/03 - 2023
10/12 - 2023
28/04 - 2024
24/09 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Thành tích gần đây Trabzonspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3226515183B T T T T
2FenerbahceFenerbahce3223634875T T H T B
3SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
4BesiktasBesiktas32151071755H B H T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3215611951T T T B T
6EyupsporEyupspor3314811850T T B B B
7GoztepeGoztepe321210101346H B H T T
8TrabzonsporTrabzonspor321210101346B T T T H
9AntalyasporAntalyaspor3212713-2043T T H B T
10KonyasporKonyaspor3312714-443B T T T B
11KasimpasaKasimpasa3210139-243T H B T H
12Gaziantep FKGaziantep FK3212614-442H T B B B
13KayserisporKayserispor32101111-1041T T H T H
14RizesporRizespor3212416-1240H B T B T
15AlanyasporAlanyaspor329815-1135B B T B H
16SivassporSivasspor339717-1334H B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor324721-3119B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor322426-510B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X