Volkan Bayarslan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Gaziantep FK vs Trabzonspor hôm nay 24-09-2024
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 3, 24/9
Kết thúc



![]() Okay Yokuslu 34 | |
![]() Furkan Soyalp 36 | |
![]() John Lundstram (Thay: Okay Yokuslu) 46 | |
![]() Anthony Nwakaeme 46 | |
![]() Denis Dragus (Thay: Cihan Canak) 46 | |
![]() Simon Banza 59 | |
![]() Pedro Malheiro 63 | |
![]() Pedro Malheiro 66 | |
![]() Kacper Kozlowski 66 | |
![]() Enric Saborit 69 | |
![]() Ogun Ozcicek (Thay: Kacper Kozlowski) 72 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Christopher Lungoyi) 72 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Anthony Nwakaeme) 76 | |
![]() Borna Barisic (Thay: Evren Eren Elmali) 76 | |
![]() Alexandru Maxim (Thay: Furkan Soyalp) 77 | |
![]() Alexandru Maxim (Thay: Furkan Soyalp) 79 | |
![]() Deian Sorescu 84 | |
![]() Salem M'Bakata (Thay: David Okereke) 87 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Omurcan Artan) 87 | |
![]() Simon Banza 90+2' | |
![]() Arda Kizildag 90+2' |
Volkan Bayarslan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Trabzonspor gần khu vực cấm địa.
Badou Ndiaye của Gaziantep có cú sút nhưng không trúng đích.
Volkan Bayarslan trao cho Trabzonspor một quả phát bóng lên.
Trabzonspor cần phải cẩn thận. Gaziantep có một quả ném biên tấn công.
Simon Banza của Trabzonspor đã bị Volkan Bayarslan cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Arda Kizildag (Gaziantep) nhận thẻ vàng.
Gaziantep có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Trabzonspor.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Gaziantep.
Quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà.
Volkan Bayarslan ra hiệu cho một quả ném biên của Trabzonspor ở phần sân của Gaziantep.
Ném biên cho Gaziantep.
Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Gaziantep với Salem M'Bakata thay thế David Okereke.
Đội chủ nhà thay Omurcan Artan bằng Halil Dervisoglu.
Ném biên cho Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.
Quả phát bóng lên cho Trabzonspor tại Sân vận động Gaziantep.
Deian Sorescu của Gaziantep có cú sút, nhưng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Gaziantep FK (4-4-1-1): Sokratis Dioudis (1), Omurcan Artan (27), Arda Kizildag (4), Bruno Viana (36), Enric Saborit (13), Deian Sorescu (18), Furkan Soyalp (8), Badou Ndiaye (20), Christopher Lungoyi (11), Kacper Kozlowski (10), David Okereke (77)
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Batista Mendy (6), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Ozan Tufan (11), Okay Yokuşlu (35), Cihan Canak (61), Muhammed Cham (10), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)
Thay người | |||
72’ | Christopher Lungoyi Kenan Kodro | 46’ | Okay Yokuslu John Lundstram |
72’ | Kacper Kozlowski Ogun Ozcicek | 46’ | Cihan Canak Denis Drăguş |
77’ | Furkan Soyalp Alexandru Maxim | 76’ | Evren Eren Elmali Borna Barisic |
87’ | Omurcan Artan Halil Dervisoglu | 76’ | Anthony Nwakaeme Umut Bozok |
87’ | David Okereke Salem M'Bakata |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Maxim | Taha Tepe | ||
Burak Bozan | Borna Barisic | ||
Emre Tasdemir | John Lundstram | ||
Ertugrul Ersoy | Enis Bardhi | ||
Halil Dervisoglu | Umut Bozok | ||
Cyril Mandouki | Umut Gunes | ||
Mirza Cihan | Serdar Saatci | ||
Kenan Kodro | Arsenii Batahov | ||
Salem M'Bakata | Denis Drăguş | ||
Ogun Ozcicek | Bosluk Arif |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |