![]() Usman Ajibona 17 | |
![]() Ousmane Faye 36 | |
![]() Kajally Drammeh 39 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Gandzasar
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Van
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 23 | 2 | 2 | 71 | 71 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 33 | 58 | H T H T T |
3 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 36 | 57 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 16 | 2 | 10 | 20 | 50 | T B T B B |
5 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 17 | 46 | B H H B T |
6 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -22 | 32 | B B H B T |
7 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -8 | 32 | B T H T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -15 | 29 | T B T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 2 | 17 | -44 | 23 | B B T B B |
10 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -30 | 20 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 0 | 3 | 23 | -58 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại