![]() Adama Diakhaby 48 | |
![]() Fares Abu Akel 53 | |
![]() (Pen) Richard Almeida 59 | |
![]() Nariman Akhundzade 65 | |
![]() Marko Jankovic 81 |
Thống kê trận đấu Gabala FK vs Qarabag
số liệu thống kê
Gabala FK

Qarabag
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
Thành tích gần đây Gabala FK
Hạng 2 Azerbaijan
Thành tích gần đây Qarabag
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 61 | 80 | T T T H T |
2 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 30 | 67 | B T T T T |
3 | 33 | 14 | 13 | 6 | 7 | 55 | T H H H H | |
4 | ![]() | 33 | 12 | 13 | 8 | 2 | 49 | H T H H B |
5 | ![]() | 34 | 9 | 17 | 8 | 3 | 44 | B T H H T |
6 | ![]() | 33 | 8 | 13 | 12 | -13 | 37 | T B B H H |
7 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -12 | 36 | T T H H B |
8 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -23 | 30 | B B B H B |
9 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -31 | 29 | T H B B H |
10 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -24 | 22 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại