![]() Ragnar Bragi Sveinsson (Thay: Birkir Eythorsson) 16 | |
![]() Gunnlaugur Fannar Gudmundsson 26 | |
![]() (Pen) Benedikt Darius Gardarsson 30 | |
![]() Emil Asmundsson (Thay: Nikulas Gunnarsson) 46 | |
![]() (Thay: Benedikt Gardarsson) 64 | |
![]() Omar Bjoern Stefansson (Thay: Benedikt Gardarsson) 64 | |
![]() Omar Bjoern Stefansson (Thay: Benedikt Darius Gardarsson) 64 | |
![]() Olafur Karl Finsen (Thay: Oskar Borgthorsson) 73 | |
![]() Sami Kamel 74 | |
![]() Edon Osmani (Thay: Axel Johannesson) 74 | |
![]() Daniel Gylfason (Thay: Frans Elvarsson) 74 | |
![]() Emil Asmundsson 81 | |
![]() Daniel Gylfason 82 | |
![]() Viktor Hafthorsson (Thay: Stefan Ljubicic) 83 | |
![]() Petur Bjarnason 85 | |
![]() Ernir Bjarnason (Thay: Dagur Valsson) 90 | |
![]() Dagur Valsson 90+2' |
Thống kê trận đấu Fylkir vs Keflavik
số liệu thống kê

Fylkir

Keflavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fylkir vs Keflavik
Thay người | |||
16’ | Birkir Eythorsson Ragnar Bragi Sveinsson | 74’ | Axel Johannesson Edon Osmani |
46’ | Nikulas Gunnarsson Emil Asmundsson | 74’ | Frans Elvarsson Daniel Gylfason |
64’ | Benedikt Darius Gardarsson Omar Bjoern Stefansson | 83’ | Stefan Ljubicic Viktor Hafthorsson |
73’ | Oskar Borgthorsson Olafur Karl Finsen | 90’ | Dagur Valsson Ernir Bjarnason |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Asmundsson | Asgeir Magnusson | ||
Olafur Karl Finsen | Edon Osmani | ||
Thordur Hafthorsson | Ernir Bjarnason | ||
Ragnar Bragi Sveinsson | Gudjon Stefansson | ||
Rafn Ingason | Daniel Gylfason | ||
Omar Bjoern Stefansson | Viktor Hafthorsson | ||
Stefan Stefansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 33 | T T T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | T T H B H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 7 | 31 | H T H T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 4 | 24 | H T T H H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 2 | 24 | T B H B T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | 1 | 22 | B B B B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | T B H H B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | 3 | 18 | T B H T B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -9 | 18 | B B H T B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B B T B T |
11 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -2 | 17 | B T B B H |
12 | ![]() | 16 | 5 | 0 | 11 | -18 | 15 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại