![]() Asgeir Eythorsson 2 | |
![]() Benedikt Darius Gardarsson 15 | |
![]() Olafur Karl Finsen 20 | |
![]() Arnor Gauti Jonsson 34 | |
![]() Olafur Gudmundsson 49 | |
![]() Finnur Orri Margeirsson 65 | |
![]() Kjartan Halldorsson (Thay: Eetu Moemmoe) 70 | |
![]() Haraldur Einar Asgrimsson (Thay: Eggert Jonsson) 70 | |
![]() Petur Bjarnason (Thay: Olafur Karl Finsen) 70 | |
![]() Ulfur Bjoernsson (Thay: Finnur Orri Margeirsson) 70 | |
![]() Haraldur Einar Asgrimsson (Thay: Finnur Orri Margeirsson) 70 | |
![]() Ulfur Bjoernsson (Thay: Eggert Jonsson) 70 | |
![]() Oskar Borgthorsson (Thay: Benedikt Darius Gardarsson) 74 | |
![]() Birkir Eythorsson 77 | |
![]() (og) Nikulas Gunnarsson 78 | |
![]() Frosti Brynjolfsson (Thay: Thordur Hafthorsson) 78 | |
![]() Asgeir Eythorsson 82 | |
![]() Oskar Borgthorsson 87 |
Thống kê trận đấu Fylkir vs FH Hafnarfjordur
số liệu thống kê

Fylkir

FH Hafnarfjordur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fylkir vs FH Hafnarfjordur
Thay người | |||
70’ | Olafur Karl Finsen Petur Bjarnason | 70’ | Finnur Orri Margeirsson Haraldur Einar Asgrimsson |
74’ | Benedikt Darius Gardarsson Oskar Borgthorsson | 70’ | Eetu Moemmoe Kjartan Halldorsson |
78’ | Thordur Hafthorsson Frosti Brynjolfsson | 70’ | Eggert Jonsson Ulfur Bjoernsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Borgthorsson | Dadi Freyr Arnarsson | ||
Emil Asmundsson | Haraldur Einar Asgrimsson | ||
Stefan Stefansson | Steven Lennon | ||
Petur Bjarnason | David Snaer Johannsson | ||
Ragnar Bragi Sveinsson | Kjartan Halldorsson | ||
Frosti Brynjolfsson | Oliver Heidarsson | ||
Jon Rivine | Ulfur Bjoernsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | B B T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 4 | 19 | T B B T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 | T B B T H |
8 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | 1 | 14 | T B H B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | B T T B B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | B B T B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T T H B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -18 | 9 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại