Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki hôm nay 25-02-2023

Giải J League 2 - Th 7, 25/2

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

2 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 25/02/2023
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuki Kushibiki
30
Juan Delgado
33
Taisuke Mizuno (Thay: Kota Osone)
37
Takumi Nagura (Thay: Edigar Junio)
46
Ryo Watanabe (Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama)
55
Clayson (Thay: Ten Miyagi)
65
Yohei Otake (Thay: Caio Cesar)
65
Ryota Iwabuchi (Thay: Akiyuki Yokoyama)
73
Ken Tokura
79
Ken Tokura (Thay: Takashi Sawada)
79
Shunki Takahashi (Thay: Kazuki Kushibiki)
79
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Sugita Masahiko)
80
Ryota Iwabuchi
81
Yuta Imazu
81
Ryota Iwabuchi
83
Yuta Imazu
83
Ken Yamura (Thay: Ryo Watanabe)
84
Masaki Kaneura (Thay: Taiki Arai)
84

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Keisuke Ogasawara (5), Masayuki Yamada (4), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taiki Arai (6), Sugita Masahiko (15), Kota Osone (13), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Go Hatano (21), Shunya Yoneda (23), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Asahi Masuyama (8), Takashi Sawada (19), Caio Cesar (10), Yuya Kuwasaki (6), Ten Miyagi (24), Juan Delgado (9), Edigar Junio (11)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
31
Tomoki Ueda
5
Keisuke Ogasawara
4
Masayuki Yamada
3
Shota Suzuki
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
6
Taiki Arai
15
Sugita Masahiko
13
Kota Osone
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
11
Edigar Junio
9
Juan Delgado
24
Ten Miyagi
6
Yuya Kuwasaki
10
Caio Cesar
19
Takashi Sawada
8
Asahi Masuyama
18
Yuta Imazu
25
Kazuki Kushibiki
23
Shunya Yoneda
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người
37’
Kota Osone
Taisuke Mizuno
46’
Edigar Junio
Takumi Nagura
73’
Akiyuki Yokoyama
Ryota Iwabuchi
65’
Caio Cesar
Yohei Otake
84’
Ryo Watanabe
Ken Yamura
65’
Ten Miyagi
Clayson
84’
Taiki Arai
Masaki Kaneura
79’
Kazuki Kushibiki
Shunki Takahashi
79’
Takashi Sawada
Ken Tokura
Cầu thủ dự bị
Ken Yamura
Gaku Harada
Kosuke Okanishi
Shunki Takahashi
Masaki Kaneura
Masaru Kato
Taisuke Mizuno
Takumi Nagura
Ryota Iwabuchi
Yohei Otake
Anderson Chaves
Ken Tokura
Kotaro Yamahara
Clayson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/02 - 2023
07/10 - 2023
24/02 - 2024
22/06 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X