Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata hôm nay 24-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 24/8

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 24/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiki Arai
13
Kota Osone
27
Akira Disaro (Kiến tạo: Shoma Doi)
60
So Nakagawa
61
Ryota Kajikawa
61
Ren Asakura (Thay: Ryota Kajikawa)
66
Malcolm Tsuyoshi Moyo (Thay: Ryosuke Hisadomi)
66
Yoshiki Fujimoto (Thay: Shoma Doi)
70
Ryoma Kida (Thay: Shintaro Kokubu)
70
Hayate Shirowa (Thay: Takumi Yamada)
74
Carlinhos (Thay: Taiki Arai)
78
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
78
Shuto Minami (Thay: Akira Disaro)
79
Takashi Abe
81
Hayate Shirowa
87
Malcolm Tsuyoshi Moyo
90

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Taiki Arai (6), Hiroto Sese (36), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (15), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Takumi Yamada (6), Leo Takae (7), Yudai Konishi (8), Shoma Doi (88), Zain Issaka (42), Akira Silvano (90), Shintaro Kokubu (25)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
22
Ryosuke Hisadomi
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
13
Kota Osone
19
Kazuyoshi Shimabuku
6
Taiki Arai
36
Hiroto Sese
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
25
Shintaro Kokubu
90
Akira Silvano
42
Zain Issaka
88
Shoma Doi
8
Yudai Konishi
7
Leo Takae
6
Takumi Yamada
5
Takashi Abe
4
Keisuke Nishimura
15
Ayumu Kawai
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
66’
Ryosuke Hisadomi
Malcolm Tsuyoshi Moyo
70’
Shintaro Kokubu
Ryoma Kida
66’
Ryota Kajikawa
Ren Asakura
70’
Shoma Doi
Yoshiki Fujimoto
78’
Taiki Arai
Carlinhos
74’
Takumi Yamada
Hayate Shirowa
78’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
79’
Akira Disaro
Shuto Minami
Cầu thủ dự bị
Hayato Kanda
Eisuke Fujishima
Kei Uchiyama
Hayate Shirowa
Shota Suzuki
Ryoma Kida
Carlinhos
Shuto Minami
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Rui Yokoyama
Ren Asakura
Yoshiki Fujimoto
Yosei Ozeki
Junya Takahashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/05 - 2023
05/08 - 2023
20/03 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X