Thứ Bảy, 05/07/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Iwaki FC hôm nay 05-10-2024

Giải J League 2 - Th 7, 05/10

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 1

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
T7, 15:00 05/10/2024
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ken Yamura (Kiến tạo: Taiki Arai)
16
Nobuyuki Kawashima
36
Sena Igarashi (Thay: Kanta Sakagishi)
46
Yoshihito Kondo (Thay: Jun Nishikawa)
46
Shohei Kawakami (Thay: Ryota Kajikawa)
57
Keita Buwanika (Thay: Naoki Kase)
62
Wendel (Thay: Kota Osone)
70
Anderson Chaves (Thay: Hiroto Sese)
70
Naoki Kumata (Thay: Sosuke Shibata)
82
Kotaro Arima
88

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Iwaki FC
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 19
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Iwaki FC

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Malcolm Tsuyoshi Moyo (97), Kota Osone (13), Hiroto Sese (36), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Iwaki FC (3-3-2-2): Kotaro Tachikawa (21), Kazuki Dohana (27), Rio Omori (34), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Sosuke Shibata (8), Kanta Sakagishi (6), Jun Nishikawa (7), Yuto Yamashita (24), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
22
Ryosuke Hisadomi
2
Nobuyuki Kawashima
3
Shota Suzuki
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
13
Kota Osone
36
Hiroto Sese
6
Taiki Arai
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
17
Kaina Tanimura
10
Kotaro Arima
24
Yuto Yamashita
7
Jun Nishikawa
6
Kanta Sakagishi
8
Sosuke Shibata
15
Naoki Kase
2
Yusuke Ishida
34
Rio Omori
27
Kazuki Dohana
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-3-2-2
Thay người
57’
Ryota Kajikawa
Shohei Kawakami
46’
Kanta Sakagishi
Sena Igarashi
70’
Kota Osone
Wendel
46’
Jun Nishikawa
Yoshihito Kondo
70’
Hiroto Sese
Anderson Chaves
62’
Naoki Kase
Keita Buwanika
82’
Sosuke Shibata
Naoki Kumata
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Kengo Tanaka
Wendel
Sena Igarashi
Ren Asakura
Yoshihito Kondo
Keigo Enomoto
Keita Buwanika
Kazuyoshi Shimabuku
Ryo Tanada
Shohei Kawakami
Reo Sugiyama
Anderson Chaves
Naoki Kumata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/02 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
05/10 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
17Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X