Chủ Nhật, 18/05/2025
Ritsu Doan (Kiến tạo: Matthias Ginter)
27
Rasmus Kristensen
42
Ansgar Knauff (Kiến tạo: Fares Chaibi)
45+4'
Max Rosenfelder
58
Rasmus Kristensen (Kiến tạo: Hugo Ekitike)
61
Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Rasmus Kristensen)
63
Oscar Hojlund (Thay: Fares Chaibi)
66
Oscar Hoejlund (Thay: Fares Chaibi)
66
Lukas Kuebler (Thay: Max Rosenfelder)
66
Ansgar Knauff
72
Christian Guenter (Thay: Jordy Makengo)
74
Michael Gregoritsch (Thay: Chukwubuike Adamu)
74
Merlin Roehl (Thay: Johan Manzambi)
82
Aurele Amenda (Thay: Ellyes Skhiri)
83
Michael Gregoritsch
86
Philipp Lienhart
86
Elye Wahi (Thay: Ansgar Knauff)
89
Michy Batshuayi (Thay: Hugo Ekitike)
89
Nnamdi Collins
89
Nathaniel Brown
90+6'

Thống kê trận đấu Freiburg vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
E.Frankfurt
E.Frankfurt
60 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 20
7 Việt vị 1
6 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs E.Frankfurt

Tất cả (321)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Freiburg: 58%, Eintracht Frankfurt: 42%.

90+10'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 60%, Eintracht Frankfurt: 40%.

90+9'

Pha vào bóng nguy hiểm của Philipp Lienhart từ Freiburg. Aurele Amenda là người bị phạm lỗi.

90+9'

Michy Batshuayi bị phạt vì đẩy Lukas Kuebler.

90+8'

Philipp Lienhart giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.

90+7'

Một cơ hội mở ra cho Maximilian Eggestein từ Freiburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch hướng.

90+7'

Đường chuyền của Vincenzo Grifo từ Freiburg đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+6' Thẻ vàng cho Nathaniel Brown.

Thẻ vàng cho Nathaniel Brown.

90+6'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Nathaniel Brown phạm lỗi thô bạo với Ritsu Doan.

90+6'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Trận đấu được tiếp tục.

90+6'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 61%, Eintracht Frankfurt: 39%.

90+5'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Nathaniel Brown thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Maximilian Eggestein thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Philipp Lienhart của Freiburg bị thổi việt vị.

90+4'

Lucas Hoeler của Freiburg đã bị thổi việt vị.

Đội hình xuất phát Freiburg vs E.Frankfurt

Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Maximilian Rosenfelder (37), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Johan Manzambi (44), Maximilian Eggestein (8), Ritsu Doan (42), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)

E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Rasmus Kristensen (13), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Nathaniel Brown (21), Ansgar Knauff (36), Fares Chaibi (8), Hugo Ekitike (11)

Freiburg
Freiburg
4-2-3-1
1
Noah Atubolu
37
Maximilian Rosenfelder
28
Matthias Ginter
3
Philipp Lienhart
33
Jordy Makengo
44
Johan Manzambi
8
Maximilian Eggestein
42
Ritsu Doan
9
Lucas Holer
32
Vincenzo Grifo
20
Junior Adamu
11
Hugo Ekitike
8
Fares Chaibi
36
Ansgar Knauff
21
Nathaniel Brown
16
Hugo Larsson
15
Ellyes Skhiri
13
Rasmus Kristensen
3
Arthur Theate
4
Robin Koch
34
Nnamdi Collins
1
Kevin Trapp
E.Frankfurt
E.Frankfurt
3-4-2-1
Thay người
66’
Max Rosenfelder
Lukas Kubler
66’
Fares Chaibi
Oscar Højlund
74’
Jordy Makengo
Christian Gunter
83’
Ellyes Skhiri
Aurele Amenda
74’
Chukwubuike Adamu
Michael Gregoritsch
89’
Ansgar Knauff
Elye Wahi
82’
Johan Manzambi
Merlin Rohl
89’
Hugo Ekitike
Michy Batshuayi
Cầu thủ dự bị
Jannik Huth
Jens Grahl
Lukas Kubler
Aurele Amenda
Jan-Niklas Beste
Niels Nkounkou
Kiliann Sildillia
Oscar Højlund
Christian Gunter
Can Uzun
Florent Muslija
Timothy Chandler
Merlin Rohl
Igor Matanović
Michael Gregoritsch
Elye Wahi
Nicolas Hofler
Michy Batshuayi
Tình hình lực lượng

Manuel Gulde

Đau lưng

Kauã Santos

Không xác định

Bruno Ogbus

Chấn thương gân Achilles

Tuta

Va chạm

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Mario Götze

Chấn thương gân kheo

Eren Dinkçi

Chấn thương cơ

Mehdi Loune

Không xác định

Krisztian Lisztes

Không xác định

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
16/03 - 2014
23/08 - 2014
31/01 - 2015
20/08 - 2017
13/01 - 2018
25/08 - 2018
19/01 - 2019
11/11 - 2019
27/05 - 2020
21/01 - 2021
22/05 - 2021
21/11 - 2021
10/04 - 2022
26/01 - 2023
27/05 - 2023
24/09 - 2023
Giao hữu
06/01 - 2024
Bundesliga
18/02 - 2024
15/01 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
17/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Bundesliga
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
Bundesliga
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X